Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “The limit” Tìm theo Từ | Cụm từ (48.022) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / i´limitəbəlnis /, tính từ, vô hạn, mênh mông, vô biên,
  • / 'kɔnfidəns'limits /, Danh từ: (toán học) các giới hạn tin cậy, giới hạn tin cậy,
  • / sə´blimiti /, danh từ, tính hùng vĩ, tính uy nghi, tính siêu phàm, tính cao cả, tính cao thượng,
  • / ´limitlis /, Tính từ: vô hạn, Kỹ thuật chung: vô hạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • trạng thái giới hạn, first limiting state, trạng thái giới hạn thứ nhất, second limiting state, trạng thái giới hạn thứ hai, third limiting state, trạng thái giới hạn thứ ba
  • / ʌn´limitidnis /, danh từ, tính không giới hạn, tính vô hạn, tính vô tận, tính vô kể; số lượng cực lớn,
  • / ¸ælkə´limitə /, Danh từ: (hoá học) thiết bị đo độ kiềm, Cơ khí & công trình: cái đo độ kiềm, Hóa học & vật...
  • / sæ´limitə /, Y học: phù kế muối, Kỹ thuật chung: muối kế, Kinh tế: dụng cụ đo nước muối, phù kế muối,
  • / ´limitəri /, Tính từ: (thuộc) giới hạn; có hạn; dùng làm giới hạn, Toán & tin: bị chặn, giới hạn, Kỹ thuật chung:...
  • / di´limitə /, Toán & tin: ký hiệu tách, dấu tác, dâu phân cách, dấu phân cách, dấu phân tách, Xây dựng: giới hạn tự, Kỹ...
  • giá trị giới hạn, giá trị tới hạn, giới hạn dung sai, lower limiting value, giá trị giới hạn thấp nhất, stepped limiting value, giá trị giới hạn tăng dần, stepped lower limiting value, giá trị giới hạn dưới...
  • giới hạn dẻo (lăn), giới hạn dẻo, giới hạn dẻo dưới, chuyển từ trạng thái dẻo sang cứng, liquid & plastic limit, giới hạn chảy và giới hạn dẻo, plastic limit design, thiết kế theo giới hạn dẻo,...
  • chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh ", delimitation , alignment , error detection (transmitting) (daed), phân định ranh giới, đồng chỉnh và phát hiện lỗi (phát), status indication " emergency terminalstatus " (sidh), chỉ...
  • / ´taim¸limit /, Danh từ: thời hạn (phải làm xong cái gì), Kỹ thuật chung: thời gian, time limit for loading, khoảng thời gian cho phép xếp hàng
  • độ lệch giới hạn, lower limiting deviation, độ lệch giới hạn dưới, upper limiting deviation, độ lệch giới hạn trên
  • hạn mức được chỉ định thầu, monetary limits permitting for application of direct procurement form, giới hạn mức tiền cho phép được thực hiện theo hình thức chỉ định thầu
  • Danh từ: khả năng hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, limited liability partnership, công ty trách nhiệm hữu hạn, limited liability company, công ty trách nhiệm hữu...
  • giới hạn chảy, giới hạn chảy quy ước, giới hạn chảy, lower yield limit, giới hạn chảy dưới, static yield limit, giới hạn chảy tĩnh
  • ranh giới [định ranh giới], Từ đồng nghĩa: verb, bound , delimit , demarcate , limit , mark , measure
  • công ty hữu hạn, công ty hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn, public limited company, công ty hữu hạn cổ phần công khai, private limited company, công ty trách nhiệm hữu hạn tư nhân
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top