Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To mark” Tìm theo Từ | Cụm từ (51.812) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / əd´mɔnitəri /, tính từ, khiển trách, cảnh cáo, khuyến cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, an admonitory remark, lời nhận xét có tính cách khiển trách, admonishing , monitory , warning
  • viết tắt, ( tm) nhãn hiệu đăng ký ( trademark),
  • Thành Ngữ:, to bring one's eggs ( hogs ) to a bad market ( to the wrong market ), làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
  • / ´skɔ:nful /, Tính từ: tỏ ra khinh bỉ; đầy khinh bỉ, đầy khinh miệt; cảm thấy bị khinh bỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a scornful remark, một nhận...
  • Tính từ: khó hiểu, bí ẩn, a cryptic remark, lời nhận xét khó hiểu
  • máy mackop, máy markov,
  • Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
  • mid-market: thị trường tầm trung (cỡ vừa),
  • / di´ma:kitiη /, Kinh tế: phản marketing, phản tiếp thị, sự giảm bớt nhu cầu thị trường,
  • mô hình markov, hidden markov model, mô hình markov ẩn
  • / plə´keitəri /, tính từ, nhằm xoa dịu, nhằm làm nguôi giận, placatory remarks, những nhận xét xoa dịu
  • , give umbrage ; take umbrage ( at something ), (đùa cợt) làm mếch lòng (làm cho ai cảm thấy bị xúc phạm, bị coi (thường)), he took umbrage at my remarks and left, nó mếch lòng vì những nhận xét của tôi và ra về,...
  • dấu ngoặc kép, dấu trích dẫn, double quotation (mark), dấu ngoặc kép "
  • Tính từ: nhằm vào hai mục đích, cho hai mục đích, song dụng, a dual-purpose remark, lời nhận xét nhằm vào hai mục đích
  • thị trường quốc tế, thị trường quốc tế, international market price, giá thị trường quốc tế, tension of international market, tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế, vagarious international market, thị...
  • / ´teli¸ma:kitiη /, Danh từ: chào hàng qua điện thoại, hình thức tiếp thị qua điện thoại, Toán & tin: marketing từ xa, Điện...
  • chương trình benchmark, chương trình định chuẩn, chương trình mẫu, chương trình tiêu chuẩn, chương trình thời chuẩn,
  • / ri´pru:viη /, tính từ, thể hiện sự quở trách, thể hiện sự mắng mỏ, a reproving glance, cái liếc nhìn quở trách, a reproving remark, lời nhận xét quở trách
  • cầu (của) thị trường, nhu cầu thị trường, meet the market demand, đáp ứng nhu cầu của thị trường, market demand curve, đường cong (nhu) cầu thị trường, market demand price, giá tùy theo nhu cầu thị trường,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top