Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Top to bottom” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.017) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • máy áp thủy tĩnh, áp lực thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tĩnh, áp suất thủy tinh, Địa chất: áp suất thủy tĩnh, hydrostatic pressure acting against the bottom of the foundation...
  • lỗ nước mưa chảy ra, miệng thoát nước, sự thải nước, cống tháo nước, công trình tháo nước, ống thoát nước, sự tháo nước, sự xả nước, bottom water outlet, công trình tháo nước đáy, service water...
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of something , to knock something into a cocked hat, (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...)
  • / ´goufə /, bánh kẹp, Từ đồng nghĩa: noun, ' gouf”, danh từ, bottom person on the totem pole , gal friday , go getter , grunt , guy friday , hired help , low person on the totem pole , office boy , office...
  • tính tiêu năng, sự tiêu năng, tiêu tán năng lượng, bottom energy dissipation, sự tiêu năng ở đáy (đập), ski jump energy dissipation, sự tiêu năng kiểu phóng xạ (đập)
  • / ´grɔtou /, Danh từ, số nhiều grottos, .grottoes: hang động, Động phong nha, Kỹ thuật chung: hang động, Từ đồng nghĩa:...
  • công trình xả đáy, lưu lượng chân lũ, lưu lượng phù sa đáy, sự xả nước đáy, xả nước đáy, sự tháo dây, sự tháo đáy, bottom discharge elevation, độ cao công trình xả đáy
  • / 'fæni /, Danh từ: bộ phận sinh dục nữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) mông đít, Từ đồng nghĩa: noun, ass , backside , behind * , bottom * , buns , butt...
  • van tháo cạn nước, van tháo, van thoát nước, van xả nước, van xả, Địa chất: van xả, bottom drain valve, van tháo nước ở đáy, oil drain valve, van tháo cạn dầu, oil drain valve, van...
  • hầm chứa tro, bottom ash silo, hầm chứa tro (dưới đáy)
  • Thành Ngữ:, to knock the bottom out of an argument, bẻ gãy một lý lẽ
  • Thành Ngữ:, to swim to the bottom like a stone ( like tailor's goose ), (đùa cợt) không biết bơi; chìm nghỉm
  • / ˈbeɪsɪkli /, Phó từ: cơ bản, về cơ bản, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, at heart , at the bottom , essentially...
  • sốt phlebotomus,
  • lỗ khoan, giếng khoan, lỗ khoan, giếng khoan, Địa chất: lỗ khoan lớn, giếng khoan, bottom ( ofthe drill hole ), đáy lỗ khoan, guiding drill hole, lỗ khoan dẫn hướng, slanted drill-hole drill,...
  • sốt phlebotomus,
  • / lə´bɔtomi /, Danh từ: (y học) phẫu thuật thùy não,
  • / ´heməridʒ /, như haemorrhage, Từ đồng nghĩa: verb, drain , extravasate , gush , lose blood , ooze , open vein , outflow , phlebotomize , seep , spill blood
  • sở giao dịch bông, liverpool cotton exchange, sở giao dịch bông vải liverpool, new york cotton exchange, sở giao dịch bông new york, new york cotton exchange, sở giao dịch bông vải nữu Ước
  • Thành Ngữ:, to cotton up to, làm thân, ngỏ ý trước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top