Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Topped with ice cream” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.569) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: có bậc, có thềm, đánh bậc, chia bậc, chia tầng, có bậc, có cấp, có tầng, phân đoạn (tôi), stepped tray, đĩa chia bậc
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • làm lắng, creaming agent, chất làm lắng
  • Thành Ngữ:, to scream blue murder, kêu ca ầm ĩ
  • Idioms: to take up a dropped stitch, móc lên một mũi đan bị tuột
  • Idioms: to go with the stream, theo dòng(nước), theo trào lưu
  • Danh từ: kem tan, kem nền (để xoa mặt) (như) foundation cream,
  • Thành Ngữ: kem bảo vệ da, barrier cream, kem chống nhiễm trùng da
  • sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • quặng đồng, grey copper ore, quặng đồng xám, peacock copper ore, quặng đồng sặc sỡ, varlegrated copper ore, quặng đồng tạp
  • danh từ, sự an ủi ít ỏi, Từ đồng nghĩa: noun, face cream , hand cream , hand lotion , lanolin , vanishing cream
  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
  • / 'kri:mi /, Tính từ: có nhiều kem, mượt, mịn, Kinh tế: thuộc kem, Từ đồng nghĩa: adjective, creamed , feathery , fluffy , gloppy...
  • / tɔ:´pi:dou¸netiη /, như torpedo-net,
  • Tính từ: chống tàu ngầm, anti-submarine torpedoes, ngư lôi chống tàu ngầm
  • / ´filtə¸tipt /, tính từ, có đầu lọc (điếu thuốc lá), filter-tipped cigarettes, thuốc lá điếu có đầu lọc
  • dịch vụ sau bán hàng, (cũng) dịch vụ hậu mãi, services provided by the contractor after the supply /delivery of goods or completion of works , either under a warranty or in accordance with a contractual arrangement, các dịch vụ do nhà...
  • khung thời gian, khoảng thời gian được lên lịch, if the status of that invoice does not change from outstanding to paid within the appropriate timeframe , the sales person for that account receives an alert to contact the customer ., nếu...
  • giải tích toán học, phân tích toán học, map ( mathematicalanalysis without programming ), phân tích toán học không lập trình, mathematical analysis without programming (map), phân tích toán học không lập trình
  • / es´presou /, Danh từ: cà phê pha bằng cách cho nước sôi đi qua filter với áp suất cao 8-9 bar để chiết xuất 25-30ml cà phê thành phẩm có lớp creama màu nâu cánh dán phía trên.,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top