Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trọng thương nghiệp trọng thương” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / grænd /, Tính từ: rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú,...
  • / ˈsɒləm /, Tính từ: trọng thể; chính thức, long trọng; trang nghiêm, uy nghi, uy nghiêm, không vui vẻ, không tươi cười; trông rất nghiêm nghị, quy cách; theo nghi thức, gây ấn tượng,...
  • / stoun /, Danh từ: Đá; loại đá, cục đá có bất kỳ hình dáng nào (cỡ nhỏ, bị vỡ ra, cắt ra), ( (thường) trong từ ghép) hòn đá được đập, đẽo để dùng vào một mục...
  • / 'trævld /, Tính từ: ( (thường) trong từ ghép) đã đi nhiều, đã từng đi đây đi đó; bôn ba từng trải, có nhiều người qua lại (về con đường), a well / much / widely - travelled...
  • / ´triplit /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) con sinh ba (một trong ba đứa trẻ hay ba con vật sinh ra cùng một lần), bộ ba (đồ vật), Đoạn thơ ba câu, (âm nhạc) triplê (nhóm ba...
  • / gud´wil /, Danh từ: thiện ý, thiện chí; lòng tốt, (thương nghiệp) khách hàng; sự tín nhiệm (đối với khách hàng), (thương nghiệp) đặc quyền kế nghiệp, Chứng...
  • / dɒl /, Danh từ: con búp bê ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Động từ, (thông tục) ( (thường) + .up): diện, mặc quần áo đẹp, hình...
  • hệ thống cấp nước phi cộng đồng lâu dài, hệ thống nước công cộng phục vụ thường xuyên cho ít nhất mỗi ngày 25 người không phải dân địa phương trong hơn 6 tháng mỗi năm.
  • / sti´letou /, Danh từ, số nhiều stilettos: dao găm nhỏ; cái dùi, ( (thường) số nhiều) (thông tục) giày của phụ nữ có gót nhọn, Ngoại động từ:...
  • / ´skə:vi /, Tính từ: Đáng khinh, không có giá trị, tầm thường, Danh từ: (y học) bệnh sco-bút (bệnh của máu do thiếu vitamin c trong đồ ăn (thường)...
  • / nɪˈgəʊʃieɪt /, Động từ: (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp, Đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả...
  • / ¸prepə´reiʃən /, Danh từ: sự sửa soạn, sự chuẩn bị, ( (thường) số nhiều) những thứ (để) sửa soạn, những thứ (để) chuẩn bị, điều chuẩn bị trước, (thông tục)...
  • / ´dʒə:k¸wɔ:tə /, tính từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhỏ bé, tầm thường, không quan trọng, a jerkwater town, một thành phố nhỏ
  • / fouk /, Danh từ, ( (thường) ở số nhiều): người, ( số nhiều) (thông tục) người thân thuộc, one's folks, họ hàng thân thuộc, (từ cổ,nghĩa cổ) dân tộc, dân gian, Xây...
  • phương tiện quản lý chất thải thương nghiệp, một phương tiện tích trữ để xử lý hay chuyển đổi rác thải có thể tiếp nhận chất thải từ nhiều nguồn khác nhau, so với phương tiện riêng lẻ thông...
  • điều kiện thông thường (của thị trường), điều kiện thông thường,
  • Danh từ: chế độ trọng thương, chế độ thương nghiệp,
  • hiện tượng mạch dội nhánh lên tình trạng có một đường cong bất thường trong nhánh lên của mạch đồ,
  • Danh từ: nhà trên cây ( (thường) dành cho trẻ con chơi trong đó),
  • Tính từ: có xu hướng khác, có ý kiến khác (với thông (thường)),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top