Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trọng thương nghiệp trọng thương” Tìm theo Từ | Cụm từ (83.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'əuʃ(ə)n /, Danh từ: Đại dương, biển, (thông tục) vô vàn, vô khối, vô thiên lủng [(thường) oceans of], khoảng mênh mông (cỏ...), một trong những khu vực chính phân chia khối...
  • / ´pɔ:tənt /, Danh từ: Điềm báo (thường) là gở, xấu trong tương lai, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, portents...
  • / ,haipə:'pleiziə /, Danh từ: (sinh vật học); (y học) sự tăng sản, Y học: sự tăng sản (tăng sản sinh và tăng trưởng các tế bào bất thường trong...
  • / 'wɔ:kon /, danh từ, (sân khấu) vai phụ (vai rất tầm (thường) và không phải nói lời nào trong một vở kịch),
  • mức gây ô nhiễm thông thường, mức độ chất gây ô nhiễm trong không khí xảy ra dưới những điều kiện bình thường.
  • / mə´tjuə /, Tính từ: chín, thuần thục, trưởng thành, cẩn thận, chín chắn, kỹ càng, (thương nghiệp) đến kỳ hạn phải thanh toán; mãn kỳ (hoá đơn), Ngoại...
  • / ʌn´flæpabl /, Tính từ: (thông tục) không bối rối, không lúng túng, điềm tĩnh, bình tĩnh, vẫn bình thường (trong một cuộc khủng hoảng); lạnh lùng, Từ...
  • / 'teimə /, danh từ, ( (thường) trong từ ghép) người dạy thú (người thuần hoá và huấn luyện thú), a lion-tamer, người dạy sư tử
  • / 'weist-kout /, Danh từ: Áo gi-lê (áo chẽn, không có tay, cài khuy ở phía trước (thường) mặc bên trong một cái áo vét hay áo khoác và (thường) tạo nên một bộ phận của một...
  • / 'ɔ:fn /, Phó từ: thường, hay, luôn, năng, trong nhiều trường hợp khác nhau, luôn luôn, rất hay, thỉnh thoảng, lúc này lúc khác, Toán & tin: thường...
  • biến số quy trình, lượng vật lý hay hóa học thường được đo lường và kiểm soát trong quá trình hoạt động của một nhà máy xử lý nước hay nhà máy công nghiệp.
  • Danh từ: clorua natri (muối ăn thông (thường)), clorua natri, nacl, natri clorua, natri clorua, clorrua natri,
  • / tælk /, Danh từ: Đá tan (khoáng vật mềm, mịn được nghiền thành bột để làm chất bôi trơn), bột tan ( (thường) ướp hương, dùng khi tắm rửa), Hóa...
  • Danh từ: hệ thống tổ chức vệ sinh ở bệnh viện (thường) là kém, bệnh do nằm bệnh viện,
  • / ´gri:vəs /, Tính từ: Đau buồn, đau khổ, trầm trọng, nặng (vết thương), tai hại (lỗi lầm), trắng trợn, ghê tởm (tội ác), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'trænsit /, Danh từ: sự đi qua, sự vượt qua, (thương nghiệp) sự quá cảnh, lối đi, con đường, (thiên văn học) sự vận động của một vật thể trong vũ trụ; sự đi qua,...
  • / weiʤ /, Danh từ ( (thường) số nhiều): tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần), (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, Ngoại động...
  • / kən'fju:z /, Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...), lẫn lộn, nhầm lẫn, ( (thường) dạng...
  • danh từ, ( purpleỵheart) (từ mỹ, nghĩa mỹ) huy chương tặng thưởng một binh sĩ bị thương trong chiến đấu, (thông tục) thuốc kích dục,
  • sự thuê mướn trong thương nghiệp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top