Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “UPT” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.999) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự sản xuất, sản xuất, business of producing, nghiệp vụ sản xuất, oil producing countries, các nước sản xuất dầu hỏa, producing capacity, năng lực sản xuất, producing...
  • sự điều khiển sản xuất, sự quản lý sản xuất, quản lý sản xuất, production management system, chế độ quản lý sản xuất
  • hệ nhập xuất cơ sở, hệ thống nhập/xuất cơ bản, hệ thống vào/ra cơ bản, hệ thống đầu vào/ đầu ra cơ bản, network basic input/output system (bios) (netbios), hệ thống đầu vào/đầu ra cơ bản của mạng...
  • môđun trượt, suất trượt,
  • sản xuất dây chuyền, sự sản xuất dây chuyền, belt-line production, sản xuất dây chuyền bằng băng tải
  • ứng suất chống uốn, ứng suất uốn, Địa chất: ứng suất, cross-bending stress, ứng suất uốn ngang, excessive bending stress, ứng suất uốn quá mức, fluctuating bending stress, ứng...
  • công suất máy nén, năng suất máy nén, compressor output (effect), năng [công] suất máy nén
  • ứng xuất cho phép, ứng suất an toàn, ứng suất cho phép, Địa chất: ứng suất cho phép, allowable stress reduction factor, hệ số giảm ứng suất cho phép
  • / 'stætju:t /, Danh từ: Đạo luật, quy chế, chế độ, (kinh thánh) luật thánh, Kỹ thuật chung: luật lệ, quy chế, Kinh tế:...
  • dòng công suất, lưu lượng phát điện, luồng công suất, net power flow, luồng công suất hiệu dụng, net power flow, luồng công suất thực, optimal power flow, luồng công suất tối ưu
  • (thủ thuật) mở thông ruột kết ướt,
  • / 'autput /, Danh từ: sự sản xuất, sản phẩm, sản lượng, (kỹ thuật) hiệu suất, công suất; khả năng sản suất, Đầu ra (thông tin do máy tính đưa ra), Ngoại...
  • Thành Ngữ: sản xuất hàng loạt, sản xuất hàng loạt theo tiêu chuẩn, sản xuất tiêu chuẩn hóa, standardized production, sự sản xuất hàng loạt
  • / ¸prɔdʌk´tiviti /, như productiveness, Xây dựng: sức sản xuất, năng suất, Cơ - Điện tử: năng suất, sức sản xuất, Toán &...
  • ứng suất cắt, ứng suất trượt,
  • quạt đường vào đúp, quạt hai cửa hút,
  • quạt đường vào đúp, quạt hai cửa hút,
  • sự thử hiệu suất, sự thử năng suất, sự thử công suất, thử năng suet,
  • công suất tín hiệu, input signal power, công suất tín hiệu vào, speech signal power, công suất tín hiệu tiếng nói
  • bánh răng xupáp nạp, cấu phân phối bằng xupáp, cấu van phân phối, cấu van trượt, cấu xupáp, cơ cấu van,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top