Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “USC” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'mʌsl /, Danh từ: bắp thịt, cơ, (nghĩa bóng) sức lực, Nội động từ: to muscle in (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đột nhập, xâm nhập, Y...
  • / ri´sʌsi¸teit /, Động từ: làm tỉnh lại, làm cho rõ nét lại, làm cho được chuộng lại, Từ đồng nghĩa: verb, to resuscitate a drowned man, làm tỉnh...
  • / iks´plɔitəbl /, tính từ, có thể khai thác, có thể khai khẩn, có thể bóc lột, có thể lợi dụng, Từ đồng nghĩa: adjective, credulous , dupable , gullible , naive , susceptible
  • / æm´brouziəl /, tính từ, thơm tho như thức ăn của thần tiên, xứng với thần tiên, thần tiên, Từ đồng nghĩa: adjective, appetizing , delectable , heavenly , luscious , savory , scrumptious...
  • sóng hồi chuyển, song phản xạ, sóng lùi, sóng ngược, backward wave oscillator-bwo, bộ dao động có sóng lùi, backward wave oscillator, bộ dao động sóng ngược, backward-wave amplifier (bwa), bộ khuếch đại sóng ngược,...
  • Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus,
  • Danh từ số nhiều của .ranunculus: như ranunculus,
  • dịch khuếch tán, nước ép tươi, raw juice pump, bơm dịch khuếch tán
  • (thuộc) giun dracunculus,
  • Thành Ngữ:, such an unfortunate eventuality had been discounted, trường hợp không may đó đã được dự tính trước
  • / ə,kju:zə'tɔ:riəl /, Tính từ: buộc tội, kết tội; tố cáo, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative , denunciatory
  • / i´piskəpəl /, Tính từ: (thuộc) giám mục, (thuộc) chế độ giám mục quản lý nhà thờ, the episcopal church, nhà thờ tân giáo
  • phương trinh clapeyron-clausius, phương trình clausius-clapeyron, phương trình clapeyron,
  • / fɔ:´nɔ:lidʒ /, danh từ, sự biết trước, Điều biết trước, Từ đồng nghĩa: noun, precognition , prescience , premonition , anticipation , hunch , intuition
  • / ə¸sæsi´neiʃən /, danh từ, cuộc ám sát, cuộc mưu sát, the assassination is unsuccessful , and the assassin must incur the sentence of death, cuộc ám sát bất thành, và kẻ ám sát phải lãnh án tử hình
  • viết tắt, Điện thoại quốc tế đường dài ( international subscriber dialling),
  • / ¸sʌksi´deiniəm /, Danh từ, số nhiều .succedanea: người (vật) thay thế, thuốc thay thế,
  • Thành Ngữ:, a success story, người (cái gì) rất thành công (nhất là bất ngờ hoặc đứng trước nhiều khó khăn)
  • Phó từ: (thuộc) tiềm thức, i suppose that , subconsciously , i was reacting against my unhappy childhood, tôi cho rằng theo tiềm thức, tôi đã phản...
  • / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, christian , clean , conscientious...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top