Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “USC” Tìm theo Từ | Cụm từ (45.958) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, giá thỏa thuận, giá hợp đồng, the price agreed by procuring entity and the successful bidder after contract finalization in accordance with award results, là giá được bên mời...
  • / bou,livi:'a: /, tên đầy đủ:cộng hoà bo-li-vi-a, tên thường gọi:bo-li-vi-a, diện tích: 1,098,581 km², dân số:8.857.870 (2007), thủ đô:la paz, sucre, là một quốc gia nằm kín trong lục địa ở trung tâm nam mỹ....
  • hiđromuscovit,
  • sụnluschka,
  • sụn luschka,
  • muscovađit,
  • mũ cột kiểu tuscan,
  • như subfusc,
  • ruồi nhà muscadomestica,
  • như white corpuscle,
  • ruồi nhà musca domestica,
  • chứng ngộ độc muscarin,
  • Thành Ngữ:, in manuscript, chưa in
  • phím esc,
  • Từ điển kinh tế: the unique selling proposition (also unique selling point): Điểm đặc biệt thu hút, đặc trưng riêng của sản phẩm., hay chính là đặc điểm duy nhất, độc đáo, riêng...
  • / ju:z /, Danh từ: ( + of something) sự dùng, sự sử dụng; sự được dùng, sự được sử dụng, mục đích dùng cái gì; công việc mà một người (vật) có thể làm được, ( + of...
  • hệ thống ổn định điện tử,
  • cơ tròn, teres major muscle, cơ tròn to
  • Idioms: to be in manuscript, chưa đem in
  • nhẫn hầu, cricopharyngeal muscle, cơ nhẫn hầu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top