Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Unethical attorney” Tìm theo Từ | Cụm từ (39) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giấy ủy quyền, ủy quyền, giấy ủy quyền, quyền ủy nhiệm, thư ủy nhiệm, holder of power of attorney, người giữ giấy ủy quyền, limited power of attorney, giấy ủy quyền hữu hạn, special power of attorney, quyền...
  • / ´dʒuərist /, Danh từ: nhà luật học, luật gia, Kinh tế: nhà luật học, tác gia pháp luật, Từ đồng nghĩa: noun, attorney...
  • viết tắt, tài khoản ngân hàng ( deposit account), Ủy viên công tố quận ( us district attorney), Danh từ: (thông tục) (như) dad,
  • như adviser, Nghĩa chuyên ngành: cố vấn, Từ đồng nghĩa: noun, adviser , aide , attorney , authority , backseat driver...
  • / ´bæristə /, Danh từ: luật sư, Kinh tế: các hàng rào ngăn cản xuất thị, Từ đồng nghĩa: noun, attorney , counsel , counselor...
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
  • điện từ, Địa chất: kiểu điện từ, (thuộc) nam châm điện, electromagnetical oscillation, dao động điện từ
  • dòng tự cảm, dòng ứng, dòng điện cảm ứng, dòng cảm ứng, dòng điện cảm ứng, break-induced current, dòng cảm ứng ngắt, geo-magnetically induced current, dòng điện cảm ứng điạ từ
  • / ´pætənd /, Tính từ: Được trang trí bằng mẫu vẽ, được trang trí với hoa văn, Toán & tin: có cấu trúc, theo mẫu, theo mô hình, patterned wallpaper,...
  • / ´saiklikl /, như cyclic, Từ đồng nghĩa: adjective, circular , patterned , periodic , recurrent , recurring , regular , repeated , repetitive , seasonal , cyclic , isochronal , isochronous , periodical
  • / ʌn´eθikəl /, Tính từ: không có nguyên tắc (nhất là trong hành vi kinh doanh thuộc nghề nghiệp), trái với luân thường đạo lý; không đúng với nguyên tắc xử thế (một cá...
  • Từ đồng nghĩa: noun, moral , morality , ethicalness , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • / ´eθikəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, ethicality , morality , propriety , righteousness , rightfulness , rightness
  • / ə'tз:ni /, Danh từ: người được ủy quyền đại diện trước toà, luật sư, Kinh tế: người được ủy quyền, Từ đồng...
  • / ¸hai´maindid /, Tính từ: có tâm hồn cao thượng; có tinh thần cao cả, Từ đồng nghĩa: adjective, chivalrous , conscientious , ethical , honest , moral , noble...
  • / ˈɒnərəbəl /, như honourable, Từ đồng nghĩa: adjective, acclaimed , celebrated , chivalrous , conscientious , dependable , distinguished , eminent , esteemed , ethical , faithful , forthright , high-principled...
  • Tính từ: thất luật (thơ), không có vận luật, vi phạm vận luật (thơ),
  • bộ trưởng tư pháp, tổng trưởng kiểm sát,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) uỷ viên công tố quận,
  • Danh từ: người đại diện chính phủ trước toà án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top