Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Upper class” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.093) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to gain the upper hand, nắm thế thượng phong, thắng thế, chiếm ưu thế
  • Danh từ: (kỹ thuật) ứng suất đàn hồi, giới hạn chảy, giới hạn đàn hồi, giới hạn hóa dẻo, ứng suất chảy, giới hạn chảy, giới hạn hóa dẻo, upper yield stress, giới...
  • / /ˈdɛr.ə.ˌveɪt/ /, Toán & tin: (giải tích ) đạo số // lấy đạo hàm, lấy đạo hàm, left hand lower derivate, đạo số trái dưới, left hand upper derivate, đạo số trái trên, normal...
  • lớp phủ, lớp trên, tầng phủ, tầng trên, lớp trên, upper layer architecture (ula), kiến trúc lớp trên, upper layer protocol (ulp), giao thức lớp trên
  • bể phía trên, miền thượng lưu, thượng lưu, lowest upper pool elevation, mức nước thượng lưu thấp nhất
  • độ lệch giới hạn, lower limiting deviation, độ lệch giới hạn dưới, upper limiting deviation, độ lệch giới hạn trên
  • điểm phân vị, upper limiting quantile, điểm phân vị giới hạn trên
  • giới hạn trên, giới hạn trên, upper limit of inflammability, giới hạn trên bốc cháy
  • ổ dẫn, ổ trục dẫn, ổ định hướng, ổ dẫn hướng, lower guide bearing, ổ trục dẫn phía trước, upper guide bearing, ổ trục dẫn phía trên
  • nhiệt độ tan lẫn, nhiệt độ tan lẫn trên, upper convolute temperature, nhiệt độ tan lẫn trên
  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần
  • sự kéo bằng cáp, sức kéo bằng cáp, sự kéo bằng cáp, upper cable traction, sự kéo bằng cáp trên không
  • bể dự trữ, bồn dự trữ nước, hồ chứa nước, hồ chứa nước trên cao, upper storage basin, hồ chứa nước trên cao
  • dầu xi lanh, dầu xi lanh, filtered cylinder oil, dầu xi lanh đã lọc, steam cylinder oil, dầu xi lanh hơi nước, upper cylinder oil, dầu xi lanh trên
  • / ´hɔpə /, Danh từ: người nhảy lò cò, sâu bọ nhảy (bọ chét...), cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...), sà lan chở bùn (vét sông) ( (cũng) hopper punt, hopper barge),...
  • hàng chữ cái, hàng mẫu tự, hàng chữ, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới, middle letter row, hàng mẫu tự ở giữa, upper letter row, hàng mẫu tự phía trên, lower letter row, hàng chữ cái phím dưới
  • giới hạn điều khiển, giới hạn kiểm tra, phím ctrl, phím điều khiển, giới hạn điều chỉnh, giới hạn kiểm tra, lower control limit, giới hạn kiểm tra dưới, upper control limit, giới hạn kiểm tra trên,...
  • Danh từ: người múa điệu thoát y (như) stripper,
  • Thành Ngữ: tô danh nghĩa, peppercorn rent, tổ danh nghĩa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top