Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Upper class” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.093) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pʌpit¸ʃou /, như puppet-play, Xây dựng: nhà hát múa rối,
  • / 'i:vzdrɔpə /, Danh từ: người nghe trộm, Kỹ thuật chung: người nghe trộm, Từ đồng nghĩa: noun, wiretapper , hearer , auditor...
  • Thành Ngữ:, to suppress one's conscience, làm im tiếng nói của lương tâm
  • / kwə:n /, Danh từ: cối xay, quay tay, Kinh tế: cối xay quay tay, pepper quern, cối xay hạt tiêu
  • / phiên âm /, Danh từ: snapper,
  • / hik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backwoodsman /woman , boor , bumpkin , clodhopper , cornfed...
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, close call, close, cliffhanger , close shave , close squeeze , close thing , hairbreadth escape , heart stopper , narrow escape , narrow squeak...
  • Idioms: to be as slippery as an eel, lươn lẹo như lươn, không tin cậy được
  • Thành Ngữ:, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • / mɔtl /, Danh từ: vằn, đường vằn, vết chấm lốm đốm, vải len rằn, Từ đồng nghĩa: verb, bespeckle , besprinkle , dapple , dot , fleck , freckle , pepper...
  • Danh từ: như twopence, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
  • / 'zipi /, Tính từ: hăng hái, nhiệt tình, Từ đồng nghĩa: adjective, active , animated , ball of fire , brisk , chipper , dashing , dynamic , enterprising , full of energy...
  • / ´kɔpə¸pleit /, Danh từ: bản khắc đồng để in, Kỹ thuật chung: bản khắc đồng, bọc đồng, mạ đồng, phủ đồng, copperplate engraving, thuật khắc...
  • Thành Ngữ:, knee-high to a grasshopper, bé tí xíu, bé tí tẹo
  • / ´pepə¸kɔ:n /, Danh từ: hột tiêu, hạt tiêu khô, tiền thuê tượng trưng, danh nghĩa, hội viên, Kinh tế: hạt tiêu đen, peppercorn rent, tổ danh nghĩa,...
  • như lumberman, Từ đồng nghĩa: noun, cutter , logger , lumberman , woodchopper
  • Danh từ: tiếng rít của đạn bay, tiếng xé vải, (nghĩa bóng) sức sống, nghị lực, phecmơtuya, khoá kéo, dây kéo ( (cũng) gọi là zipper, zip-fastener)), Nội...
  • Thành Ngữ:, the slippery slope, (thông tục) chiều hướng hành động có thể dễ dàng dẫn đến thất bại, tai hoạ..
  • / ´tʃipə /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) vui vẻ, hoạt bát, Nội động từ: (như) chirp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ( to chipper up) hăng hái lên, vui vẻ lên,...
  • / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ đồng nghĩa: noun, adulator , backscratcher , backslapper , bootlicker , brownnoser * , doormat...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top