Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Váng mình sốt mẩy” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.541) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng (ớt, tiêu...), nồng nặc, còn ngửi thấy rõ (hơi thú săn), nóng nảy, sôi nổi, hăng hái; gay gắt, kịch liệt, nóng hổi, sốt dẻo...
  • / ´dred¸nɔ:t /, Danh từ: vải dày (may áo khoác mặc khi trời mưa bão); áo khoác bằng vải dày (mặc khi trời mưa bão), tàu chiến đretnot (từ sau đại chiến i), Từ...
  • Danh từ: tờ ma-két (tờ giấy, tờ bìa có dán các bản viết và minh hoạ cho một trang sách, trang tạp chí), dán (makét),
  • / ´stʌniη /, Tính từ: (thông tục) tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc, gây ngạc nhiên, làm choáng váng, cực kỳ (tốt, hấp dẫn), Kinh tế:...
  • Danh từ: một vật độc lập để trang trí sân khấu, cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một hình dáng khi đốt, một tác phẩm trình...
  • giấy phép rời bến, giấy trình báo rời cảng, tờ khai rời cảng (cho phép mang hàng đi vì đã nộp thuế quan),
  • / ´buljən /, Danh từ: nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), Tính từ: bằng vàng nén, bằng bạc nén, Cơ khí & công trình:...
  • rìa macma, perimagmatic deposit, khoáng sàng rìa macma
  • tuân thủ thay thế, một chính sách cho phép các cơ sở lựa chọn trong số các phương pháp giảm bớt phát thải hoặc giảm bớt rủi ro thay cho các quy định kiểm sát có định rõ tiêu chuẩn và cách thức...
  • thực thể bay, tình trạng tăng giá trị tài sản một cách đột ngột,
  • / bi´dæzl /, Ngoại động từ: gây ấn tượng (ở ai) một cách mạnh mẽ, làm cảm kích, làm sửng sốt, làm kinh ngạc, Từ đồng nghĩa: verb, we were totally...
  • Danh từ: giọt (nước, máu, thuốc...), hớp nhỏ rượu mạnh, ly nhỏ rượu mạnh, chút xíu rượu mạnh, viên kẹo hình hạt, hoa tai, dây...
  • Phó từ: trâng tráo, vô liêm sỉ, oang oang, lanh lảnh, the vendor advertises his goods brassily, người bán hàng oang oang quảng cáo hàng của mình,...
  • máy mài chép hình quang, máy mài định hình quang,
  • / ´i:kwəl /, Tính từ: ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, Danh từ: người ngang hàng, người...
  • / ´ɛə¸lift /, Danh từ: sự vận chuyển (đồ tiếp tế, quân lính...) khẩn cấp bằng máy bay; cầu không vận; cầu hàng không, Động từ: vận chuyển...
  • Danh từ: giáo sư thỉnh giảng (giáo sư giảng bài trong một thời gian nhất định ở một trường đại học hay cao đẳng khác, nhất là ở nước ngoài),
  • / ´məuped /, Danh từ: xe máy có bàn đạp và một động cơ chạy bằng xăng, công suất thấp (xe mô bi lét chẳng hạn),
  • Danh từ: thanh ngang; xà ngang, người đo mạng lưới đa giác, (đường sắt) sàn chuyển tải, sàn chuyển hàng sang toa,
  • rơle cài chốt, rơle chốt, dual-coil latching relay, rơle chốt hai cuộn dây, magnetic latching relay, rơle chốt từ tính, single coil latching relay, rơle chốt một cuộn dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top