Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Việc” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ri´taiə /, Nội động từ: rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), Đi ngủ (như) to retire to bed, thôi việc, nghỉ việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ...
  • / 'ɪntɜ:nʃɪp /, Danh từ: khoảng thời gian thực tập, trải nghiệm thực tế của một sinh viên trong một công việc, cương vị giáo sinh, sinh viên thực tập,
  • cuộc tiếp xúc tuyển dụng nhân viên, phỏng vấn xin việc, thẩm tra vấn đáp,
  • sự phục vụ (việc) nghỉ ngơi,
  • xin (việc), xin dự tuyển làm, yêu cầu,
  • Danh từ: (việc) hợp pháp hóa lãnh sự,
  • phân tích công tác, phân tích công việc, sự phân tích công việc, sự phân tích làm việc, phân tích chức vụ, phân tích công việc, sự phân tích công việc, functional job analysis, sự phân tích công việc theo...
  • giờ làm việc, số giờ làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, giờ làm việc, labour , restriction of working hours, hạn chế giờ làm việc trong lao động, restriction on working hours, hạn chế về giờ...
  • Danh từ: sự mô tả chi tiết về công việc, bản mô tả công việc, sự đặc tả công việc, sự miêu tả công việc, sự mô tả công việc, thuyết minh, mô tải việc làm,
  • phân xưởng, xưởng gia công, xưởng làm (việc) theo đơn đặt hàng,
  • Idioms: to be of the last importance, (việc)hết sức quan trọng
  • chuỗi công việc, danh mục công việc, luồng công việc, hàng công việc,
  • chuỗi công việc, luồng vào, dòng công việc, dòng dữ liệu vào, luồng công việc, hàng công việc,
  • chỗ làm việc, nơi làm việc, vị trí làm việc, vị trí làm việc,
  • workspace, không gian làm việc, vùng làm việc, miền làm việc, save workspace, lưu vùng làm việc
  • vị trí hoạt động, vị trí điều hành, vị trí thao tác viên, vị trí vận hành, vị trí làm việc, vị trí thao tác,
  • điều khiển công việc, sự điều khiển công việc, sự kiểm soát công việc, jcf ( jobcontrol file ), tập tin điều khiển công việc, jcs ( jobcontrol statement ), câu lệnh điều khiển công việc, job control authority,...
  • sự vào sổ các hành lý, sự đăng ký hành lý, (việc) vào sổ các hành lý,
  • thời gian làm việc, thời gian làm việc, thời gian làm việc, working time reserve, dự trữ thời gian làm việc
  • Phó từ: thô bạo, tùy tiện, authoritative officials often solve the affairs dismissively, các viên chức hách dịch thường giải quyết công việc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top