Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Việc” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hồ để làm việc, xả nước để làm việc, hồ để làm việc,
  • công việc, công việc, việc làm, việc làm, chi tiết gia công, phôi gia công,
  • Danh từ: sự thay đổi thiết bị; sự thay đổi nhân viên; sự thay đổi hệ thống làm việc, sự thay đổi ý kiến, sự thay đổi tình...
  • Danh từ: sự chia xẻ công việc cho nhiều người cùng làm, thay vì một người làm hết, Kinh tế: chia việc, phân công làm việc, sự chia việc, sự phân...
  • hỗn hợp công việc, sự trộn công việc, trộn việc, hỗn hợp trộn tại hiện trường,
  • abbreviation for national institute for automotive service excellence, which certifies auto technicians., viết tắt của national institute for automotive service excellence, một tổ chức cấp bằng cho các kỹ thuật viên ô tô,
  • / ə'feə /, Danh từ: việc, it's my affair, Đây là việc (riêng) của tôi, ( số nhiều) công việc, việc làm, sự vụ, chuyện tình, chuyện yêu đương, chuyện, vấn đề, việc buôn...
  • Idioms: to be perfect in one 's service, thành thạo công việc
  • độ bền làm việc, độ bền tính toán, cường độ làm việc, đàn hồi làm việc,
  • cuối công việc, kết thúc công việc, sự kết thúc công việc,
  • Idioms: to be affected to a service, Được bổ nhiệm một công việc gì
  • bộ phận làm việc, chi tiết làm việc, chi tiết hao mòn, chi tiết mài mòn, bộ phận làm việc,
  • áp lực công tác, áp suất công tác, áp lực làm việc, áp lực vận hành, áp suất làm việc, áp suất vận hành, áp suất làm việc, safe working pressure, áp lực làm việc an toàn, actual working pressure, áp suất...
  • / skwɑːd /, Danh từ: (quân sự) tổ, đội (cùng làm việc, huấn luyện với nhau), kíp (thợ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đội thể thao; nhóm người (vận động viên..) tạo thành đội,...
  • Idioms: to be a novice in , at sth, chưa thạo, chưa quen việc gì
  • Danh từ: sự quyết định mối quan hệ giữa các công việc để lập tiền lương, đánh giá công việc, phân loại công việc, sự đánh giá công việc, đánh giá công tác, sự đánh...
  • miền hoạt động, miền làm việc, miền tác dụng, phạm vi làm việc, khoảng làm việc,
  • người dẫn mối việc làm, người dẫn việc, người môi giới xin việc,
  • / grə´tju:iti /, Danh từ: tiền tặng cho người đã làm cho mình một việc; tiền thưởng thêm; tiền chè lá; tiền thưởng, tiền cấp cho nhân viên khi về hưu, Kinh...
  • phiếu ghi công việc, phiếu ghi chi phí cho công việc, phiếu công tác, phiếu phí công việc, phiếu sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top