Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Việc” Tìm theo Từ | Cụm từ (14.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be abhorrent to , from sth, (việc)không hợp, trái ngược, tương phản với việc khác
  • nhân viên thuê tạm, nhân viên thuê tạm (trong lúc gấp việc),
  • / 'tru:ənt /, Danh từ: Đứa bé trốn học, người trốn việc, Tính từ: hay trốn học, hay trốn việc; lêu lổng; lười biếng, Nội...
  • lượng nhân viên bỏ việc,
  • / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè, ( số nhiều) (từ lóng) những cái...
  • / 'æplikənt /, Danh từ: người xin việc; người thỉnh cầu, (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện, Kỹ thuật chung: người xin việc, Kinh...
  • viết một thư xin việc,
  • Thành Ngữ:, to bring one's eggs ( hogs ) to a bad market ( to the wrong market ), làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
  • / desk /, Danh từ: bàn học sinh, bàn viết, bàn làm việc, ( the desk) công việc văn phòng, công tác văn thư; nghiệp bút nghiên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giá để kinh; giá để bản nhạc...
  • tiệc ích trạm công việc,
  • / 'wɔ:niη(')bel /, chuông báo động, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, lấy làm...
  • / ¸rezig´neiʃən /, Danh từ: sự từ chức, sự xin thôi việc; đơn xin từ chức, đơn xin thôi việc, sự buông xuôi, sự trao, sự nhường (quyền lợi, hy vọng...), sự cam chịu; sự...
  • / ´lei¸ɔ:f /, Danh từ: sự sa thải, sự cho nghỉ việc, sự ngừng sản xuất; sự giảm sản xuất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự tạm giãn thợ (vì không có việc); thời gian tạm giãn...
  • / 'wɔ:niɳ /, Danh từ: sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước, lời cảnh cáo, lời răn, sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc, lấy làm bài học, lấy làm điều...
  • hoãn (việc) xét xử,
  • cuộc gặp gỡ tuyển dụng nhân viên, cuộc phỏng vấn xin việc,
  • cái dù vàng, chiếc dù vàng, tiền phụ cấp thôi việc,
  • quyền lợi và sự đãi ngộ (đối với nhân viên làm việc),
  • hoãn (việc) xét xử,
  • khu làm việc, khu vực làm việc, bề mặt làm việc, bề mặt gia công, không gian làm việc, khu xây dựng, diện tích làm việc, vùng làm việc, nơi chỗ làm việc, maximum working area, vùng làm việc tối đa, normal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top