Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Video display” Tìm theo Từ | Cụm từ (888) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị đầu cuối hiển thị video, đầu cuối hiển thị video,
  • Danh từ, viết tắt là .VCR: Đầu máy viđêô, máy ghi caset video,
  • kỹ thuật video, môn truyền hình, môn hiện, sự ghi hình, sự quay video,
  • hoàn toàn động, full motion video, video hoàn toàn động
  • / ´kæm¸kɔ:də: /, Danh từ: máy quay video xách tay có kèm theo bộ phận ghi hình, Toán & tin: máy quay video,
  • buýt địa phương, buýt nội bộ, kênh nội bộ, đường truyền dẫn cục bộ, local bus graphics, đồ họa kênh nội bộ, local bus graphics, video kênh nội bộ, local bus video, video kênh nội bộ, pcl local bus ( peripheralcomponent...
  • máy ghi âm cassette, máy ghi âm từ, Kỹ thuật chung: máy ghi băng, video cassette recorder (vcr), máy ghi băng video, máy ghi hình
  • tín hiệu video, sóng hiệu thị ảnh, tín hiệu ảnh, tín hiệu dội, tín hiệu mục tiêu, tín hiệu video (ở rađa),
  • thư viện video,
  • tạo dòng video,
  • bảng dò tìm video,
  • trang màn hình video,
  • sự điều chế video,
  • sự sao băng video,
  • phương tiện băng video,
  • kiến trúc giao tác videotext,
  • siêu tập tin hiển thị video,
  • bộ xử lý màn hình video,
  • máy ghi băng video, máy ghi hình,
  • dải thông thị tần, dải thông video,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top