Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Video display” Tìm theo Từ | Cụm từ (888) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lõi audio/video,
  • hiệp ước luật thương mại quốc tế (montevideo, 12.2.1889),
  • / ´vidiou¸foun /, Kỹ thuật chung: điện thoại truyền hình, Kinh tế: điện thoại truyền hình, videophone conference, hội nghị qua điện thoại truyền hình,...
  • đĩa ghi hình, đĩa video, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video số
  • thiết bị đầu cuối video, đầu cuối video, digital video terminal (dvt), đầu cuối video số
  • Danh từ: như video cassette recorder, máy ghi video, máy ghi caset video, máy ghi hình, máy ghi hình, b-format video recorder, máy ghi hình khuôn b
  • chế độ video, reverse video mode, chế độ video đảo
  • sự nén video, asymmetric video compression, sự nén video bất đối xứng
  • Nghĩa chuyên nghành: máy video, máy video,
  • cạc video, thẻ mạch video,
  • đầu đọc video, đầu (đọc) video,
  • video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, dvd ( digitalvideo effects ), đĩa video kỹ thuật số
  • đĩa video tương tác, interactive videodisk system (ivs), hệ thống đĩa video tương tác
  • thiết bị ghi băng video, máy ghi băng video,
  • bộ điều hợp màn hình video, bộ tương hợp màn hình video,
  • Danh từ: trò chơi viđêô, Toán & tin: trò chơi video, Kỹ thuật chung: trò chơi điện tử, video game system (" familycomputer...
  • sự ghi video, sự ghi hình, electronic video recording, sự ghi video điện tử
  • bộ xử lý hiển thị video, bộ xử lý màn hình video,
  • máy chạy đĩa video, máy quay đĩa hình, máy quay đĩa video,
  • bộ giám sát video, màn hình video,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top