Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Video display” Tìm theo Từ | Cụm từ (888) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • màn hiển thị, màn hình, panoramic display screen, màn hình hiện toàn cảnh
  • hệ thống hiển thị, three-dimensional display system, hệ thống hiển thị ba chiều
  • / 'vidiou /, Tính từ: (thuộc) viđêô (ghi hình ảnh lên băng từ), Danh từ, số nhiều videos: viđêô; sự ghi viđêô (việc thu hoặc phát những phim ảnh,...
  • áp suất thế chỗ, fluid displacement pressure, áp suất thế chỗ chất lỏng
  • đa mục đích, đa chức năng, multifunction board, bản mạch đa chức năng, multifunction crt display system (mcds), hệ thống hiển thị crt đa chức năng, multifunction peripheral...
  • hiển thị bằng mành, sự hiển thị theo mành, raster display device, thiết bị hiển thị bằng mành
  • hình ảnh hiển thị, hình ảnh màn hình, ảnh phô bày, ảnh hiển thị, dynamic display image, hình ảnh hiển thị động
  • Từ đồng nghĩa: adjective, noun, verb, deranged , disturbed , ectopic , luxated , removed , uprooted, dislocation , displacement , luxation, dislocate
  • bảng dò, bảng dò tìm, lut, bảng tìm kiếm, lut -bảng từ điển, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table ), bảng dò tìm video, video lookup table (vlt), bảng dò tìm video, vlt ( videolookup table...
  • cuốn, sự cuốn, sự cuộn, sự cuộn ngang (màn hình), sự xem lướt, back-scrolling, sự cuốn lùi, back-scrolling, sự cuộn lùi, display scrolling, sự cuộn màn hình, line...
  • Idioms: to be displaced by .., (chỉ một đạo quân)Được thay thế(lính)
  • / ˈsplɛndər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, brightness , brilliance , ceremony , dazzle , display , effulgence ,...
  • dòng điện tích, dòng hỗn hợp, dòng dịch chuyển, dòng điện chuyển dịch, dòng điện dịch, dòng điện dịch chuyển, dòng điện dịch maxwell, maxwell's displacement current, dòng điện dịch maxwell
  • sự dời (chỗ) ảo, chuyển vi ảo, chuyển vị ảo, chuyển vi khả dĩ, virtual displacement work, công chuyển vị khả dĩ
  • đĩa hình, đĩa video, laservition videodisk, đĩa hình laze, videodisk player, máy quay đĩa hình, videodisk recording, sự ghi đĩa hình, digital videodisk, đĩa video số, interactive...
  • / ,di:pɔ:'tei∫n /, danh từ, sự trục xuất, sự phát vãng, sự lưu đày, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, displacement , eviction , exile , expatriation...
  • nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height of hydraulic jump, độ cao bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài bước...
  • văn bản video, hệ thống viđêô téc, interactive videotex (t), văn bản video tương tác
  • bộ khuếch đại hình ảnh, máy khuếch đại hình ảnh, mạch khuếch đại video, máy khuếch đại video, bộ khuếch đại video, bộ tăng cường ảnh, đèn khuếch đại viđiô,
  • / ´vidiou¸teip /, Danh từ: băng viđêô, Ngoại động từ: thâu vào băng viđêô, Hình Thái Từ: Điện:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top