Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wedgenotes jam is a thick mixture made from fruit pulp and sugar jelly is made from fruit juice boiled with sugar preserves are fruit preserved whole or in large pieces and cooked with sugar marmalade is boiled fruit pulp” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.175) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • nước quả ép, canned fruit juice, nước quả ép đóng hộp
  • resitol (nhựa fenol fomađehit giai đoạn b),
  • / dis´kʌridʒ /, Ngoại động từ: làm mất hết can đảm, làm chán nản, làm ngã lòng, làm nản lòng, ( + from) can ngăn (ai làm việc gì), Kỹ thuật chung:...
  • / ´diskɔ:d /, Danh từ: sự bất hoà; mối bất hoà, mối xích mích, tiếng chói tai, (âm nhạc) nốt nghịch tai, Nội động từ: ( + with, from) bất hoà với,...
  • Phó từ: không thể giải thích được, unaccountably absent from the meeting, vắng mặt ở cuộc họp mà không thể giải thích được
  • củ cải đường, Kinh tế: củ cải đường, high-sugar beet, củ cải đường có hàm lượng đường cao, low-sugar beet, củ cải đường có hàm lượng đường thấp, sugar beet pulp,...
  • resit (nhựa fenol fomađehit giai đoạn c), nhựa giai đoạn c,
  • sự di chuyển độ ẩm, di chuyển ẩm, dịch chuyển ẩm, moisture migration (movement), sự di chuyển ẩm
  • / ´mɔistʃə¸fri: /, Điện lạnh: không ẩm, không chứa ẩm, Kỹ thuật chung: khô, moisture-free oil, dầu không chứa ẩm
  • hình ảnh tĩnh, dừng ảnh, still picture interchange file format (spief), định dạng tệp trao đổi hình ảnh tĩnh, still picture television (sptv), truyền hình ảnh tĩnh
  • thiết bị lọc đặc, vacuum-tube filter-thickener, thiết bị lọc đặc chân không kiểu ống
  • / ə'bæʃmənt /, danh từ, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống, Từ đồng nghĩa: noun, chagrin , confusion , discomfiture , discomposure
  • Idioms: to be averse to ( from ) sth, gớm, ghét, không thích vật(việc)gì
  • vật liệu xây dựng, man-made construction materials, vật liệu xây dựng nhân tạo, resistance of construction materials, độ bền của vật liệu xây dựng
  • / ig´zækt /, Tính từ: chính xác, đúng, đúng dắn, Ngoại động từ ( + .from, .of): tống (tiền...); bắt phải nộp, bắt phải đóng, bóp nặn (thuế...),...
  • Thành Ngữ:, to reduce to pulp, nghiền nhão ra
  • / ¸diskəm´pouʒə /, danh từ, sự mất bình tĩnh, sự bối rối, sự xáo động, sự lo lắng, sự lo ngại, Từ đồng nghĩa: noun, abashment , chagrin , confusion , discomfiture
  • / frɔm/ frəm /, Giới từ: dựa vào, theo, do từ, xuất phát từ, khỏi, đừng; tách khỏi, rời xa, cách, vì, do, do bởi, bằng, của (ai... cho, gửi, tặng, đưa), Cấu...
  • /es'təʊniə/, Quốc gia: estonia, officially the republic of estonia, is a country in northern europe. estonia has land borders with latvia (339 km) to the south and russia (229 km) to the east. it is separated from...
  • Thành Ngữ:, blood is thicker than water, (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top