Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Welter weight” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.014) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be at its height, lên đến đỉnh cao nhất
  • buồng ở, phòng ở, minimum habitable room height, chiều cao tối thiểu của phòng ở
  • lưỡi khoan, mũi khoan, Địa chất: mũi khoan, drilling bit drop height, độ cao thả mui khoan
  • Từ đồng nghĩa: adjective, marked up , heightened , elevated , expanded , added on , enlarged
  • không kết đông, không đóng băng, nonfrozen freight, hàng hóa không kết đông, nonfrozen state, trạng thái không đóng băng
  • shock absorbers that use air pressure, rather than springs, to maintain vehicle height., bộ/hệ thống giảm sóc bằng áp suất khí,
  • trọng lượng đến bờ, trọng lượng lên bờ, trọng lượng hàng dỡ lên bờ, landed weight terms, điều kiện trọng lượng đến bờ, landed weight terms, điều kiện trọng lượng lên bờ
  • Thành Ngữ:, to draw oneself up to one's full height, vuon th?ng ngu?i
  • / wɛər´ʌndə /, tính từ, (cổ) dưới đó, the tree whereunder the animals may find shelter., lùm cây dưới đó các con vật có thể tìm nơi ẩn náu.
  • Thành Ngữ: Thành Ngữ:, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử một cách kiêu căng hùng hổ, to throw one's weight about/around, (thông tục) cư xử...
  • / 'tɔpmoust /, tính từ, cao nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, to reach the topmost height, lên tới cực điểm, highest , loftiest , upmost , uppermost , maximal , top , ultimate , utmost , uttermost,...
  • / 'teikin /, danh từ, sự lừa gạt, sự lừa phỉnh, Điều lừa dối, Từ đồng nghĩa: noun, artifice , deception , device , dodge , feint , gimmick , imposture , jig , maneuver , ploy , ruse , sleight...
  • điểm sôi trung bình, volume average boiling point, điểm sôi trung bình theo thể tích, weight average boiling point, điểm sôi trung bình theo trọng lượng
  • Thành Ngữ:, weight of numbers, ưu thế của số đông
  • Thành Ngữ:, worth one's/its weight in gold, cực kỳ hữu ích, vô giá
  • cước đã trả, vận phí, cước đã trả, freight paid to, vận phí, cước đã trả tới, freight paid to, vận phí, cước đã trả tới
  • trọng lượng hàng đến, arrival weight terms, điều kiện trọng lượng hàng đến
  • Thành Ngữ:, to take the weight off one's feet, ngồi xuống, an toạ
  • Thành Ngữ:, to chuck one's weight about, vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng
  • nguyên tử lượng, trọng lượng nguyên tử, atomic weight conversion factor, hệ số chuyển nguyên tử lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top