Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wend one” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.056) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / træn'sendənt /, Tính từ (như) .transcendental: vô cùng lớn, tối cao, siêu việt, hơn hẳn, (triết học) siêu nghiệm, nằm ngoài giới hạn của thế giới vật chất, Danh...
  • / ´lɔη¸stændiη /, cách viết khác long-time, Tính từ: có từ lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, long-standing friendship, tình hữu nghị lâu đời, abiding...
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • / ʌn´endiη /, Tính từ: mãi mãi, không ngừng, vô tận, bất diệt, trường cửu, vĩnh viễn, (thông tục) thường lặp lại nhiều lần, bất tận, i'm tired of your unending complaints,...
  • / frend /, Danh từ: người bạn, người quen sơ, ông bạn, người ủng hộ, người giúp đỡ, cái giúp ích, ( số nhiều) bà con thân thuộc, ( friend) tín đồ quây-cơ, Ngoại...
  • Thành Ngữ:, to fill someone's bonnet, chiếm chỗ của ai
  • / send /, Ngoại động từ .sent: gửi, đưa, cử, phái (như) scend, cho, ban cho, phù hộ cho, giáng (trời, thượng đế...), bắn ra, làm bốc lên, làm nẩy ra, toả ra, Đuổi đi, tống...
  • / 'tendrəl /, Danh từ: (thực vật học) tua (của cây leo), vật xoắn hình tua, Từ đồng nghĩa: noun, a tendril of hair, một sợi tóc xoắn, bine , offshoot ,...
  • / 'baundlisnis /, Từ đồng nghĩa: noun, immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , measurelessness , unboundedness , unlimitedness
  • / ¸inju:´endou /, Danh từ, số nhiều innuendoes: lời ám chỉ, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh, Nội động từ: nói bóng nói gió, nói cạnh,
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
  • / pri:´poutənsi /, Y học: sự ưu năng, ổn định, Từ đồng nghĩa: noun, ascendance , ascendancy , domination , paramountcy , predominance , preeminence , preponderance...
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
  • / ´seivjə /, như saviour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, conservator , defender , deliverer , friend in need , good samaritan * , guardian , guardian angel ,...
  • / ´houm¸siknis /, danh từ, nỗi nhớ nhà, lòng nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: noun, rootlessness , longing , alienation , isolation , unhappiness , yearning for home , loneliness
  • đường cong, đường cong, curved line of occipital bone inferior, đường cong chẩm dưới
  • Từ đồng nghĩa: noun, defrauding , deceiving , deception , dishonesty , chicanery , duplicity
  • / ´i:strədʒən /, Danh từ: (y học) oxtrogen, hocmon động dục nữ, Y học: một trong nhóm các hormone steroid kiểm soát phát triển sin, an oestrogen deficiency,...
  • mặt phẳng h, h-plane bend, chỗ uốn mặt phẳng h, principal h plane, mặt phẳng h chính
  • / ¸endou´sentrik /, Tính từ: (ngôn ngữ) nội tâm, endocentric construction, kiến trúc nội tâm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top