Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wend one” Tìm theo Từ | Cụm từ (17.056) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin: thành phần bộ phận cấu thành, conponemt of force, thành phần của lực, conponemt of the edentity, thành phần của đơn vị, conponemt of momnet, thành phần của mônen, conponemt...
  • Idioms: to be generous with one 's money, rộng rãi về chuyện tiền nong
  • Danh từ số nhiều: túng quẫn (nói về người), to be on one's beam-ends, nghiêng về một phía (nói về tàu)
  • / di´saisivnis /, danh từ, tính quyết định, tính kiên quyết, tính quả quyết, tính dứt khoát, Từ đồng nghĩa: noun, decidedness , determination , firmness , purpose , purposefulness , resoluteness...
  • / ¸endou´θi:liəm /, Danh từ, số nhiều .endothelial: (sinh vật học) màng trong,
  • / kən´tendə /, danh từ, Đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa: noun, competition , contestant , corrival , opponent , rival
  • Thành Ngữ:, to shistle someone down the wind, bỏ rơi người nào
  • / in´seinis /, danh từ, bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí, Từ đồng nghĩa: noun, brainsickness , craziness , dementia , derangement , disturbance , lunacy , madness , mental illness , psychopathy...
  • / ´impjudəns /, như imprudence, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect , effrontery , face ,...
  • / ¸ouvə´kɔnfidəns /, danh từ, sự quá tin, cả tin, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness , chutzpah , discourtesy , disrespect...
  • Thành Ngữ:, to lend oneself to sth, thích ứng với, thích nghi với; phụ hoạ theo
  • một loại steroid tạo thành trong khi ch uyển hóa homnone sinh dục nữ progesterone,
  • thế năng biến dạng, công biến dạng, năng lượng biến dạng, năng lượng biến dạng, clastic strain energy in bending, năng lượng biến dạng uốn, clastic strain energy in bending, năng lượng biến dạng uốn đàn...
  • tiếng lóng: a term in urban slang for one's male friend., another name for a black male.,
  • Thành Ngữ:, to arrive at one's finger-ends, lâm vào cảnh túng quẫn; lâm vào bước đường cùng
  • / di¸fini´endəm /, danh từ, số nhiều definienda, một từ hay một ngữ đang được định nghĩa,
  • / ´puʃinis /, danh từ, tính huênh hoang, sự tự đề cao, sự tự khẳng định, Từ đồng nghĩa: noun, assumption , audaciousness , audacity , boldness , brashness , brazenness , cheek , cheekiness...
  • / ´saiklə¸stail /, Danh từ: máy in rônêô, Ngoại động từ: in rônêô, Kỹ thuật chung: máy in rô-nê-ô,
  • / pə'ziʃn /, bộ định vị, bộ định vị phôi, bộ đinh vị van, cơ cấu định vị (phôi), cơ cấu định vị, thiết bị định vị, linear positioner, bộ định vị tuyến tính, servo positioner, bộ định vị...
  • / ´lændɔ: /, Danh từ: xe lenđô (xe bốn bánh hai mui), Kinh tế: xe len-đô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top