Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Whereas with concede the acknowledgment applies to another s admit implies reluctance to disclose” Tìm theo Từ | Cụm từ (90.936) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kәn'sз:n /, Danh từ: ( + with) sự liên quan tới, sự dính líu tới, ( + in) lợi, lợi lộc; phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, it's no concern of mine, Đó không phải là việc của...
  • lý thuyết dẻo, applied theory of plasticity, lý thuyết dẻo ứng dụng
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • / ´æpəzitnis /, danh từ, sự thích hợp, sự thích đáng, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency , relevancy
  • / wɛər´æt /, Phó từ: vì việc gì, vì cớ gì, tại sao, vì đó, do đó, whereat did he get so angry ?, tại sao anh ta tức giận đến thế?
  • Idioms: to be filled with concern, vô cùng lo lắng
  • Thành Ngữ:, to be out of conceit with somebody, không thích ai nữa, chán ngấy ai
  • nghệ thuật trang trí, applied decorative art, nghệ thuật trang trí ứng dụng
  • Idioms: to have no concern with sth, không có liên quan đến việc gì
  • Thành Ngữ:, to put somebody out of conceit with something, làm cho ai chán ngấy cái gì
  • / kən'fɔ:miti /, Danh từ: ( + to, with) sự phù hợp, sự thích hợp, ( + with, to) sự tuân theo; sự y theo, sự tuân giáo (theo giáo phái ở anh), Toán & tin:...
  • / ´ɛəri /, như aerie, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , gossamery , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng lớp hòa nhạc, Từ đồng nghĩa: noun, amphitheater , auditorium , ballroom , concert hall , dance hall , hall , hippodrome , opera house , theater...
  • Thành Ngữ:, ethereal oil, tinh dầu
  • như ethereal,
  • lực đặt, lực tác dụng, external applied force, ngoại lực tác dụng
  • / əˈkweɪntɪd /, Tính từ: ( (thường) + with) quen biết, quen thuộc (với), Từ đồng nghĩa: adjective, abreast , advised , apprised of , clued in , conversant , enlightened...
  • / ´gɔsəməri /, như gossamer, Từ đồng nghĩa: adjective, aerial , aery , airy , diaphanous , ethereal , gauzy , gossamer , sheer , transparent , vaporous , vapory
  • / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • đồng đô la maria theresa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top