Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wild blue yonder” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.444) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to spread like wildfire, lan rất nhanh (tin đồn)
  • Thành Ngữ:, to run wild, m?c b?a bãi, m?c lung tung (cây, c?...)
  • Thành Ngữ:, a voice in the wilderness, tiếng kêu trong sa mạc (nghĩa bóng)
  • Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)
  • / ´blu:d /, Hóa học & vật liệu: bị biến màu xanh, bị hóa xanh, blued sheet, tôn bị biến màu xanh
  • thượng hạng, blue chip investment, đầu tư thượng hạng, blue-chip investment, đầu tư chứng khoán thượng hạng, blue-chip share, cổ phiếu thượng hạng, blue-chip share, chứng khoán thượng hạng
  • / ´blu:¸blʌdid /, tính từ, thuộc dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a blue-blooded girl, cô gái xuất thân từ dòng dõi...
  • / ¸blu:´kɔlə /, tính từ, thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay, a blue-collar collective, một tập thể lao động chân tay
  • / ´sæks¸ /, Danh từ: giấy xắc (một loại giấy ảnh), màu xanh hơi xám (như) saxeỵblue,
  • / blu: /, Tính từ: xanh, (thông tục) chán nản, thất vọng, buồn, hay chữ (đàn bà), tục tĩu (câu chuyện), (chính trị) (thuộc) đảng tô-ri, sb's blue-eyed boy, con cưng của ai (nghĩa...
  • / fə´rɔsiti /, như ferociousness, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, barbarity , bloodthirstiness , brutality , cruelty , ferociousness , murderousness , savagery , viciousness , violence , wildness , barbaric...
  • Danh từ: cháy rừng, Từ đồng nghĩa: noun, wildland fire , vegetation fire , gras fire , peat fire , bushfire
  • / 'jɔndə /, Tính từ & phó từ: kia, đằng kia, đằng xa kia, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, yonder group of...
  • / mi´nædʒəri /, Danh từ: bầy thú (của một gánh xiếc), Từ đồng nghĩa: adjective, aquarium , collection , exhibition , safari park , wildlife park , zoological garden,...
  • / ´tʃaild¸bə:θ /, Danh từ: sự sinh đẻ, Từ đồng nghĩa: noun, accouchement , bearing children , blessed event * , childbed , confinement , delivering , delivery , labor...
  • Thành Ngữ:, a nine days ' wonder, nine
  • Thành Ngữ:, nine day's wonder, cái kỳ lạ nhất thời
  • Thành Ngữ:, a nine day's wonder, s? h?p d?n nh?t th?i
  • the sins of the fathers will be visited upon the children, Đời cha ăn mặn, đời con khát nước.
  • / ´rɔili /, tính từ, Đục ngầu, Từ đồng nghĩa: adjective, cloudy , muddy , murky , roiled , dirty , heavy , raging , rugged , stormy , tempestuous , tumultuous , turbulent , ugly , violent , wild
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top