Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wind shield” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.456) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wind¸sə:fiη /, Danh từ: (thể dục thể thao) môn lướt ván buồm,
  • rào chắn, tấm chắn, wind-protective panel, tấm chắn gió
  • bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của windows,
  • thư viện chương trình của bộ điều khiển windows (microsoft),
  • Tính từ: xoáy, xoáy cuộn, vortiginous wind, gió xoáy
  • / ´windl¸strɔ: /, Danh từ: cọng rạ khô, cọng cỏ khô,
  • sắt coocne, sắt góc, thép góc, sắt góc, window corner iron, thép góc làm cửa sổ
  • Thành Ngữ:, the news got wind, tin t?c lan di
  • rôto ba pha, three-phase rotor winding, cuộn dây rôto ba pha
  • rôto hai pha, two-phase rotor winding, cuộn dây rôto hai pha
  • / ´rouz¸windou /, danh từ, cửa sổ tròn hình hoa hồng (để trang trí, nhất là trong nhà thờ),
  • cuộn thứ cấp (đánh lửa), cuộn dây thứ cấp, cuộn dây thứ cấp (ở máy biến áp), cuộn thứ cấp, tapped secondary winding, cuộn thứ cấp được nối ra
  • / ´windwəd /, Tính từ & phó từ: trong hướng gió thổi, phía có gió, Danh từ: phía gió thổi, hướng gió thổi, Giao thông &...
  • Thành Ngữ:, to shistle someone down the wind, bỏ rơi người nào
  • Thành Ngữ:, a straw in the wind, cái chỉ hướng gió thổi; cái chỉ rõ chiều hướng dư luận
  • / ´bloui /, Tính từ: có gió, lộng gió, Từ đồng nghĩa: adjective, breezy , gusty , windy
  • Thành Ngữ:, to have everything in the shop window, (nghĩa bóng) ruột để ngoài da; phổi bò ruột ngựa
  • / ´wind¸rou /, Giao thông & vận tải: luống vật liệu (dọc đường), Xây dựng: đê trong (đắp trong nước để làm lối đi lại), vun thành luống,...
  • / 'kæpful /, danh từ, mũ (đầy), capful of wind, một làn gió thoảng
  • Thành Ngữ:, windows innocent of glass, (thông tục) cửa sổ không có kính
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top