Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wind shield” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.456) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ điều hành windowsme,
  • trình thám hiển windows,
  • như window-sill,
  • Thành Ngữ:, to the four winds, (b? th?i, tung toé...) ra kh?p noi
  • hệ điều hành windows98,
  • cứu tế dân nghèo, viện trợ của chính phủ, viện trợ của chính phủ để cứu tế dân nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, aid to dependent children , aid to the blind , food stamps , government...
  • kiến trúc dịch vụ mở trên windows,
  • mô tả máy in của windows (tệp),
  • hệ điều hành microsoft windows,
  • thư viện trình điều khiển windows của microsoft,
  • giao diện nhị phân ứng dụng windows (sunsoft),
  • mô hình bộ điều khiển windows,
  • Thành Ngữ:, to sail close to ( near ) the wind, ch?y g?n nhu ngu?c chi?u gió
  • giao diện chương trình ứng dụng mở của windows,
  • hoang tưởng windigo,
  • / ´wind¸tait /, tính từ, kín gió,
  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • đồ thị phát sóng, đồ thị hướng xạ, đồ thị bức xạ, đồ thị bức xạ ăng ten, giản đồ bức xạ, near-field radiation pattern, giản đồ bức xạ trường gần, polar radiation pattern, giản đồ bức xạ...
  • ăng ten windom kép,
  • hệ điều hành windows,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top