Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Wouldn” Tìm theo Từ | Cụm từ (708) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´smɔ:l¸houldiη /, như smallholder, Kinh tế: nông trại nhỏ, sự canh tác của nông trại nhỏ, sự nông trại nhỏ, trang trại nhỏ,
  • lề đường, vỉa đường, road shoulder grading, sự san lề đường
  • / ´fouldiη /, Danh từ: sự tạo nếp, sự gấp nếp, Tính từ: gấp lại được, Hóa học & vật liệu: tạo uốn nếp,...
  • / ´li:s¸houldə /, Danh từ: người thuê theo hợp đồng, Kinh tế: người thuê (đất), người thuê có hợp đồng, người thuê theo hợp đồng,
  • / ¸ri:´tel /, Ngoại động từ .retold: hình thái từ:, , ri:'tould, kể lại, thuật lại (một câu chuyện..) theo cách khác, bằng tiếng khác
  • / ´kould¸pʌntʃt /, Cơ khí & công trình: được đột nguội,
  • / ´gould¸main /, danh từ, mỏ vàng, (nghĩa bóng) nguồn lợi lớn,
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • khuôn đúc, khuôn để đúc, khuôn đúc, die-casting mould, khuôn đúc kiểu phun
  • / ´ketl¸houldə /, danh từ, Đồ lót quai ấm (cho đỡ nóng tay),
  • / ´bɔnd¸houldə /, Danh từ: người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái, Kinh tế: người nắm giữ trái phiếu, người nắm giữ...
  • vai nền ba-lát, vai đường, ballast shoulder cleaning machine, máy sàng đá vai đường
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • / ´kouldiʃ /, Tính từ: hơi lạnh, lành lạnh, Kỹ thuật chung: hơi lạnh,
  • / 'stæd,houldə /, danh từ, (sử học) phó vương, thống đốc, chánh án ( hà lan),
  • Idioms: to have a chip on one 's shoulder, (mỹ)sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
  • như smoulder, Hình Thái Từ: Kỹ thuật chung: sự cháy âm ỉ, Từ đồng nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • Thành Ngữ:, to cry on someone's shoulders, tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai
  • / ´fri:¸houldə /, Danh từ: chủ thái ấp được toàn quyền sử dụng, Kinh tế: chủ sở hữu ruộng đất vĩnh viễn, chủ thái ấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top