Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yellow sunshine” Tìm theo Từ | Cụm từ (756) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to follow somebody like a shadow, o follow somebody like st anthony pig
  • / ¸aut´mætʃ /, Ngoại động từ: giỏi hơn hẳn, áp đảo hẳn, Từ đồng nghĩa: verb, best , better , exceed , excel , outdo , outrun , outshine , outstrip , pass...
  • / 'hælouiɳ /, xem hallow,
  • gạch rỗng, gạch ống, hollow brick wall, tường gạch rỗng
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Thành Ngữ:, the expenses more than swallow up the earnings, thu chẳng đủ chi
  • Thành Ngữ:, to take counsel of one's pillow, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
  • Thành Ngữ:, to follow in the wake of somebody, theo chân ai, theo liền ngay sau ai
  • Thành Ngữ:, to follow like sheep, sheep
  • bộ phận tách bentley-galloway, bộ tách phụ tải bentley-gallway,
  • / hi´biskəs /, (thực vật học) cây dâm bụt (dâm bụt), hoa dâm bụt, hoa râm bụt, Đồng nghĩa: rosemallow,
  • Thành Ngữ:, to follow out, theo đuổi đến cùng
  • Thành Ngữ:, to follow the crowd, làm theo mọi người
  • Thành Ngữ:, as follows, như sau
  • sàn rỗng, hollow floor slab, bản sàn rỗng
  • Thành Ngữ:, swallow the bait, cắn câu
  • Danh từ: Đoàn tuỳ tùng (của vua chúa..), Từ đồng nghĩa: noun, entourage , following , suite , train , band , cortege...
  • Thành Ngữ:, a hollow race, cuộc đua uể oải
  • Thành Ngữ:, to follow the tracks of, theo dấu chân
  • mũi khoan rỗng, mũi khoan vành, khoan rỗng, hollow drill steel, thép làm mũi khoan rộng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top