Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yuppie ” Tìm theo Từ | Cụm từ (96) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giới yuppie,
  • / ´gʌpi /, Danh từ ( số nhiều guppies): cá nước ngọt, có màu sắc rực rỡ thường nuôi ở hồ nhân tạo,
  • Danh từ: ( theỵupperỵchamber) thượng viện (trong nghị viện anh),
  • ( theỵupperỵhouse) như upper chamber, thượng nghị viện,
  • / ´hipi /, như hippie,
  • xi-măng grappier,
  • Phó từ: tục tĩu, hippies like to get bawdily dressed, bọn hippi thích ăn mặc tục tĩu
  • Phó từ: cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn, Từ đồng nghĩa: adverb, most of hippies drive very carelessly,...
  • Danh từ: hành động đi xe đạp hoặc mô tô bằng bánh trước, bánh sau nhấc khỏi mặt đất; bốc đít, do a stoppie, bốc đít xe
  • / ´hipstə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng), người mê nhạc ja, (như) hippie,
  • dụng cụ văn phòng, vật dụng văn phòng, office supplies expense, chi phí vật dụng văn phòng
  • Đấu thầu rộng rãi, đấu thầu công khai, an invitation to bid open to all suppliers willing to submit offers
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • bỏ số không, hủy số không, khử số không, sự bỏ zero, sự dịch điểm không, sự khử số không, sự loại bỏ số không, sự xóa số không, zero suppression function, chức năng bỏ số không, zero suppression...
  • sự triệt các thùy, sự xóa các thùy, side-lobe suppression, sự triệt các thùy bên, side-lobe suppression, sự xóa các thùy bên
  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • năng lượng bổ sung, supplementary energy principle, nguyên lý năng lượng bổ sung
  • additional information: a form of contract which a business offers to a supplier to supply a fixed amount of products with specific requirements. the price is normal lower than the market price.,
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • / ə´bʌndənt /, Phó từ: nhiều, to be abundantly supplied with money, được cung cấp tiền bạc dư dả, he made his views abundantly clear, ông ta đã làm cho quan điểm của mình hết sức sáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top