Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Yuppie ” Tìm theo Từ | Cụm từ (96) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good,
  • sự triệt nhiễu, chống tạp âm, sự chống nhiễu, triệt nhiễu, radio frequency interference suppression device, thiết bị triệt nhiễu rf
  • id nhóm, mã nhóm, effective group id, id nhóm hiệu lực, real group id, id nhóm thực, supplementary group id, id nhóm bổ sung
  • thu nhập gia đình, family income policy, đơn bảo hiểm thu nhập gia đình, family income supplement, phụ cấp cho thu nhập gia đình
  • vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật
  • bộ triệt tín dội, bộ triệt tiếng dội, bộ triệt tiếng hiệu dội, hủy bỏ phản hồi, khử phản hồi, kỹ thuật khử phản hồi, incoming echo suppressor-ies, bộ triệt tiếng dội đến, normal digital echo...
  • Thành Ngữ:, to suppress one's conscience, làm im tiếng nói của lương tâm
  • thu nhập hàng năm, supplementary budget for annual receipts, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm, surplus or deficit of annual receipts, thặng dư hoặc thâm hụt của thu nhập hàng năm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, furnished , supplied , rigged , fitted , arrayed , dressed , assembled , readied , provided , implemented , decked , bedecked...
  • / phiên âm /, accounting entry: bút toán accrued expenses ---- chi phí phải trả - accumulated: ---- lũy kế advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???) advanced payments to suppliers...
  • ngân sách bổ sung, supplementary budget for annual receipts, ngân sách bổ sung thu nhập hàng năm
  • bộ khử tiếng ồn, mạch triệt nhiễu âm, bộ giảm tiếng ồn, bộ tiêu âm, bộ triệt âm, bộ triệt nhiễu, bộ triệt tiếng ồn, triệt tiếng ồn, jet noise suppressor, bộ triệt tiếng ồn phản lực, ultrasonic...
  • / ˌsʌpləˈmɛntəri /, như supplemental, Toán & tin: phụ, Kỹ thuật chung: bổ sung, bù, phụ, phụ thêm, Kinh tế: bổ sung,...
  • nguồn gây ô nhiễm, nguồn nhiễu, interference source suppression, sự triệt nguồn nhiễu
  • nguồn gốc phóng xạ, nhiễu tần số vô tuyến, sinh ra do phóng xạ, radio frequency interference suppression device, thiết bị chống nhiễu tần số vô tuyến
  • Idioms: to have mutton stewed for supper, cho hầm thịt cừu ăn tối
  • Idioms: to have a good supper, Ăn một bữa tối ngon lành
  • như flexible, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexuous , moldable , plastic , pliable , pliant , supple , workable , elastic , resilient , springy...
  • Idioms: to be preoccupied by family troubles, bận trí về những lo lắng cho gia đình
  • Danh từ: như twopence, not care / give tuppence for somebody / something, coi không đáng một xu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top