Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zenner” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sta:¸spæηgld /, tính từ, lốm đốm sao, the star-spangled banner, cờ nước mỹ
  • máy quét mã, universal product code scanner, máy quét mã sản phẩm phổ biến
  • / ə´fektidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, air , mannerism , pose , pretense
  • Nghĩa chuyên ngành: người bị đòi bồi thường, Từ đồng nghĩa: noun, pretender
  • / ´stri:mə /, Danh từ: cờ đuôi nheo, cờ dải (dài, hẹp), băng giấy màu, biểu ngữ, như banner headline, cột sáng bình minh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đầu đề chạy suốt trang báo,
  • Danh từ: người làm quy hoạch thành phố, người nghiên cứu quy hoạch thành phố (như) planner,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) quốc kỳ mỹ, Từ đồng nghĩa: noun, stars and stripes , star-spangled banner
  • thanh gia cố, cốt thép, thanh cốt thép, axial reinforcing bar, thanh cốt thép dọc trục, bar ( reinforcing bar ), thanh cốt thép, bent end of reinforcing bar, sự uốn cốt (thép), reinforcing bar bender, dụng cụ uốn cốt thép,...
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • Danh từ: thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin, bít tết thịt thăn,
  • nhà hoạch định tài chính, nhà quy hoạch tài chính, registered financial planner, nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
  • Thành Ngữ:, to have a good bedside manner, ân cần khéo léo đối với người bệnh (y tá, bác sĩ)
  • sự làm mềm, sự làm quánh đều, sự tăng quá trình chín, enzyme tenderization, sự tăng quá trình chín bằng enzim (men)
  • / ¸inik´spiəriəns /, Danh từ: sự thiếu kinh nghiệm, non dạ, non tay, Từ đồng nghĩa: noun, greenness , inexpertness , rawness
  • / ´mænə:d /, Tính từ: kiểu cách, cầu kỳ (văn phong), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ill-mannered, thô...
  • / ´buəriʃ /, Tính từ: cục mịch, thô lỗ; quê mùa; thô kệch, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-mannered...
  • / ´il¸mænəd /, Tính từ: thô lỗ, cục cằn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bad-mannered , boorish , cheap...
  • Thành Ngữ:, by all means ; by all manner of means, bằng đủ mọi cách, bằng bất cứ cách nào, bằng bất cứ giá nào
  • người quét bồ hóng, người cạo ống khói, chổi quét bồ hóng, Từ đồng nghĩa: noun, chimney sweeper , flue cleaner , sweep , sweeper
  • / ´tentə¸huk /, danh từ, móc căng vải, to be on ( the ) tender-hooks, sốt ruột chờ; lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top