Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zenner” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃa:pə /, Danh từ: người lừa đảo (nhất là kẻ kiếm sống bằng cờ gian bạc lận), Từ đồng nghĩa: noun, bilk , cheater , cozener , defrauder , rook...
  • hình lichenberger, hình lichtenberg,
  • Idioms: to be of tender age, Đương tuổi trẻ và còn non nớt
  • vết bay, vết chạy, vết quét, flying-spot tube scanner, máy quét dùng đèn vết quét
  • như tenderise, Hình Thái Từ: chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt,
  • mẩu (nước) đá, mẩu đá, đá mảnh, ice piece dispenser, dụng cụ định lượng đá mảnh
  • Idioms: to do sth in a loose manner, làm việc gì không có phương pháp, thiếu hệ thống
  • u krukenberg (một tăng sinh ác tính phát triển nhanh ở một hay (thường hơn) ở cả hái buồng trứng),
  • teo cơaran-duchenne,
  • bệnh ménière,
  • bệnh ménière,
  • đèn hefner,
  • Ngoại động từ: làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..), Hình Thái Từ:, tenderise steak, thịt đã giần...
  • loạn dưỡng duckenne,
  • lý thuyết heisenberg,
  • phản ứng eisenmenger,
  • tổng hợp hóa học doebner-miller,
  • ren đai ốc kiểu lowenhertz,
  • / ´sɔ:dzmən /, Danh từ, số nhiều swordsmen: kiếm sĩ; nhà kiếm thuật, Từ đồng nghĩa: noun, dueler , fencer , gladiator
  • Tính từ: ra vẻ kẻ cả, kẻ bề trên, a patronising manner, cung cách kẻ cả, a patronising attitude, thái độ kẻ cả
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top