Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Zenner” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.524) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • drunkenness reveals what soberness conceals, rượu vào lời ra
  • máy khoan tâm, single-ended centering machine, máy khoan tâm một bên
  • khoang hành khách, strengthened passenger compartment, khoang hành khách tăng bền
  • / ´metə¸sentə /, như metacenter, Kỹ thuật chung: khuynh tâm,
  • Thành Ngữ:, to eat one's dinners ( terms ), học để làm luật sư
  • Thành Ngữ:, to be dressed to kill, o be dressed like a dog's dinner
  • Thành Ngữ:, a dog's breakfast/dinner, tình trạng hỗn độn tạp nhạp
  • Danh từ: (như) fellow-passenger, người có cảm tình với một đảng,
  • phà chở khách đi bộ, foot-passenger ferry, phà chở khách (đi bộ)
  • phương pháp rán mỡ, wet rendering method, phương pháp rán mỡ ướt
  • khối tâm, centre-of-mass system (cms), hệ khối tâm, cms (center-of-mass system , centre-of-mass system ), hệ khối tâm
  • Thành Ngữ:, to kiss ( marry ) the gunner's daughter, bị đánh bằng roi da (thuỷ thủ)
  • Tính từ: khích động; vội vã, in a flurried manner, có vẻ vội vã
  • sự gọi thầu, sự mời thầu, limited invitation to tender, sự gọi thầu hạn chế
  • Idioms: to take scunner at ( against )sth, ghét cay ghét đắng cái gì
  • cretnerit,
  • lập phương diện tâm, lập phương tâm mặt, face-centered cubic lattice, mạng lập phương tâm mặt
  • Thành Ngữ:, he is something of a carpenter, hắn cũng biết chút ít nghề mộc
  • / ¸entə´rɔstəmi /, Y học: thủ thuật mở thông ruột, laparo-enterostomy, thủ thuật mở thông ruột non thành bụng
  • góc meynert,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top