Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Misty rain” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.160) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • [ こうかがく ] (n) photochemistry
  • [ のうげいかがく ] agricultural chemistry
  • [ 農芸化学 ] agricultural chemistry
  • [ 物理化学 ] physical chemistry
  • [ ゆうきかがく ] organic chemistry
  • [ ぶつりかがく ] physical chemistry
  • [ 半減期 ] (n) half life (in physical chemistry)
  • [ 化学 ] (ik) (n) chemistry
  • [ こうぶんしかがく ] high polymer chemistry
  • [ ぶんかいじょうりゅうほう ] cracking (in chemistry)
  • [ 舎密学 ] (n) chemistry (old term)
  • [ りかがく ] (n) physics and chemistry
  • [ 電気化学 ] electrochemistry
  • [ 偏頭痛 ] (n) migraine headache/headache on one side/migraine
  • [ 偏頭痛 ] (ok) (n) migraine headache/headache on one side/migraine
  • [ 工業化学 ] industrial chemistry
  • [ 宇宙化学 ] cosmo-chemistry/space science
  • [ 有機化学 ] organic chemistry
  • [ うちゅうかがく ] cosmo-chemistry/space science
  • [ うちゅうかがく ] cosmo-chemistry/space science
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top