Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiến giả nhất phận” Tìm theo Từ (42.583) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42.583 Kết quả)

  • exclusive portion
  • very slimy, very viscous.
  • Thông dụng: very pale., mới ốm dậy nước da nhợt nhạt, to look pale, recovering from and illness.
  • slimy ., mũi dãi nhớt nhát, slimy saliva and nose mucus.
  • timid, shy., nhút nhát không dám nói thẳng, to be too timid to speak up.
  • pseudo-classic architecture
  • pseudo-binary
  • additional crushing, additional grinding, additional milling
  • water-retaining admixture
  • pseudostratification
  • pseudoreaction
  • peak busy hour
  • transient rate
  • false bearing, giải thích vn : dầm không được chống đỡ , chẳng hạn như ngưỡng cửa [[sổ.]]giải thích en : an unsupported beam, such as a window sill.
  • nominal price
  • apparent viscosity
  • best price
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top