Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L orangé” Tìm theo Từ (934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (934 Kết quả)

  • grave, decent and dignified., Đi đứng nghiêm trang, to have a decent and dignified carriage.
  • Động từ., to camovylage.
  • , =====%%nha trang is the provincial capital of khánh hoà. one of its most valuable specialities is "y?n sào" (salangane). of course, a salangane is not a swift or swallow. it builds its nest with its saliva while a swift does it with dried blades...
  • như hành lý
  • burst page
  • page borders
  • visual page
  • sheet, hậu cảnh trang tính, sheet background, trang tính hiện hành, active sheet
  • ebay, giải thích vn : là một trang thương mại điện tử rất nổi tiếng: [ [1] ].
  • interq, giải thích vn : là một site rất lớn của nhật bản: [ [1] ].
  • page-mode ram
  • propylaeum
  • remove page
  • head page
  • footer, giải thích vn : trong chương trình xử lý từ hay dàn trang , đây là tài liệu tóm tắt của đầu đề tài liệu hoặc văn bản được in ở cuối trang của tài liệu đó .
  • Động từ: to equip, plant, accommodate, arming, device, facility, habilitate, install, instrument, mounting, rigging, system, tackle tack, to equip, furniture, rig, mạch trang bị, arming circuit, dụng cụ...
  • folio, page number, page numbers, paging, số trang ẩn, blind folio, số trang logic, logical page number (lpn), số trang logic, lpn (logicalpage number), số trang thực, real page number (rpn), số trang đầu tiên, first page number, bộ...
  • select page
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top