Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L orangé” Tìm theo Từ (934) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (934 Kết quả)

  • l-1 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đánh giá tính tẩy sạch của dầu nhờn mạnh ; được thực hiện trong một động cơ diezen caterpillar đơn [[xilanh.]]giải thích en : a test that is used to evaluate...
  • l-4 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sự ổn định ô xi hóa của dầu hộp đựng khoan quay tay , lớp cặn trong động cơ , và tính chịu ăn mòn ; được tiến hành trong động cơ chevrolet có bộ...
  • imperial gallon
  • l-section ring, stepped compression ring
  • l-3 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sự ổn định của dầu hộp đựng khoan quay tay ở nhiệt độ cao và trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt ; được tiến hành trong động cơ caterpillar...
  • l-jetronic air flow meter
  • l-2 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để xác định độ nhờn của một chất bôi trơn động cơ ; được thực hiện trong một động cơ diezen caterpillar đơn [[xilanh.]]giải thích en : a test used to determine...
  • l-5 test, giải thích vn : một phép kiểm tra để đo sức ăn mòn , sự kẹt đai , tính tẩy sạch , và tính ổn định ôxi hóa của dầu nhờn ; được tiến hành trong một động cơ diezen general [[motors.]]giải...
  • luggage registration office
  • resistance, capacitance and inductance (l) (rci)
  • danh từ, Động từ, uninsulated, coating, facing, site, blank, blind, lunar, virgin, folio, page, enrobe, swill, blank, page, to shift, giấy đế để tráng phấn, coating base paper, hệ tráng, coating system, hỗn hợp màu tráng, coating...
  • xem oang (láy)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top