Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trối trăng” Tìm theo Từ (18.145) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.145 Kết quả)

  • farm, farmstead, grange, hacienda, farm, grange, bình ( được làm ) lạnh dùng cho trang trại, refrigerated farm tank, nhà kiểu trang trại, farm building, trang trại dùng điện mặt trời, solar power farm, trang trại nông nghiệp,...
  • tính từ, vacant, exposed, spacious, desolate, empty
  • addle egg, bad egg, rotten egg
  • egg farm
  • midgut, omelet
  • tính từ, solemn
  • blank page
  • auxiliary farm
  • stink-bomb smell
  • self-supporting, nợ tự trang trải, self-supporting debt
  • green-rot egg
  • sheep-breeding farm
  • smallholding
  • terrestrial antenna
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top