Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Xét” Tìm theo Từ (1.424) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.424 Kết quả)

  • cropping machine, shearing machine, trimming machine
  • cat dirt, clay base mud, clay mud, mud sills, slurred, slurry
  • clipping level
  • stratus, outline
  • clay stone, argillite
  • Động từ., yell, to scream, to shriek.
  • (ngư) dredge., drift net, trawl, trawl net, giải thích vn : một túi có miệng mở được kéo theo bên dưới một con tàu để bắt [[cá.]]giải thích en : a baglike net with an open mouth that is towed beneath a ship in order to...
  • trimmer
  • brush lines
  • word feature
  • spray tower, giải thích vn : một thiết bị hút bám từ khí công nghiệp dùng để chuyển một lượng lớn khí có thể hòa tan , bao gồm một buòng lớn qua đó chất lỏng được xịt xuống và một loại ga chảy...
  • flat tyre
  • thunder
  • voltmeter
  • lightning strike, strike, cú sét đánh, lightning strike, hiện tượng sét đánh một pha, single phase lightning strike, hiện tượng sét đánh nhiều pha, multiphase lightning strike, vị trí sét đánh, lightning strike position,...
  • kilogrammeter
  • through station, halt, flag stop
  • anhydritic clay
  • colloid clay
  • loess clay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top