Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Đôn hậu” Tìm theo Từ | Cụm từ (97.878) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ionic valence bond, covalent bond, giải thích vn : hai hay nhiều nguyên tử của cùng nguyên tố hóa học hoặc của các nguyên tố khác nhau , liên kết với nhau tạo thành các phân tử bằng cách trao đổi các điện...
  • bifurcate, bisect, bisection, halve, splitting, disapprove, objection, oppose, to contend, to oppose, to quarrel, oppose, protest, repudiate, phản đối nhân viên của nhà thầu, objection to contractor's employees
  • race, giải thích vn : kênh đào dẫn nước từ hoặc đến nơi nó hoạt [[động.]]giải thích en : a channel that conducts water to or from the place where it performs work..
  • lobed impeller meter, giải thích vn : một máy đo độ dịch chuyển chia dòng chất lỏng thành các khối riêng lẻ bằng các bánh công tác quay khớp với nhau , được đẩy bằng các bánh răng cài khớp với [[nhau.]]giải...
  • danh từ, Động từ, concretion, ganglion, kernel, knot, nuclear, nucleon, nucleus, core, nucleus, putamen, gland; (bool) nucleus, (y học) bubo, to examine; to demand satisfaction, hạch canxedon, chalcedony concretion, hạch ( thần kinh ) cổ...
  • sanding, giải thích vn : quy trình làm nhẵn hay đánh bóng bằng cát hay giấy nhám hay các chất đánh nhẵn khác 2 . quy trình phủ hay trộn bằng [[cát.]]giải thích en : 1. the process of smoothing or polishing with sand,...
  • sprinkler system, giải thích vn : hệ thống đường ống dẫn nước hoặc các chất lỏng dùng để chữa cháy khác tới đầu phun nước , tự động mở khi lượng nhiệt lên đến mức đã định [[trước.]]giải...
  • border gate, port of entry, port, cảng cửa khẩu, port of entry, chương trình tiếp tân tại cửa khẩu, port receptionist program, giải thích vn : 1 . nơi quy định thuế nhập khẩu và cơ sở vật chất bị đánh thuế...
  • nuclear research, hội đồng châu âu về nghiên cứu hạt nhân, european council for nuclear research (cern), tổ chức nghiên cứu hạt nhân của châu Âu, euratom (europeanorganization for nuclear research), tổ chức nghiên cứu...
  • asphaltic, asphalt, bê tông atphan hạt nhỏ đúc nguội, coil laid fine asphaltic concrete, atphan bermuda, bermuda asphalt, atphan bột, powdered asphalt, atphan cặn dầu, residual asphalt, atphan cát, sand-asphalt, atphan cứng, hard asphalt,...
  • quota system, chế độ hạn ngạch ngoại hối, exchange quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu, import quota system, chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động, automatic import quota system
  • bnc connector, giải thích vn : các đầu nối bnc dùng để kềt nối , mở rộng hay giới hạn các mạng cáp đồng trục như ethernet hay arcnet . bnc có nhiều loại đầu nối khác nhau như đầu nối hình chữ t ([[]]...
  • refrigerant condenser, refrigerant condensing coil, dàn ngưng môi chất lạnh halocarbon, halocarbon refrigerant condenser
  • flying switch, giải thích vn : sự tách toa tàu ra khỏi đầu máy để chuyển sang đường ray khác trong khi cả hai đang trên cùng một đà chuyển [[động.]]giải thích en : the occurrence of a railroad car disconnecting...
  • perfect lubrication, giải thích vn : một điều kiện trong đó các bề mặt của các phần động thường làm bằng kim loại hoàn toàn được bọc trong một màng chất lỏng và không chạm vào [[nhau.]]giải thích...
  • exhaust scrubber, giải thích vn : một bộ phận của động cơ đốt trong , dùng để lọc khí độc ra khỏi khí xả của đông [[cơ.]]giải thích en : a component of an internal combustion engine that serves to remove poisonous...
  • propeller shaft, giải thích vn : Đối với xe hai bánh chủ động phía sau , trục dẫn có chức năng truyền công suất từ hộp số đến bộ vi sai , từ đây công suất được truyền tới các bánh sau .
  • limited company, limited company, công ty hữu hạn cổ phần công khai, public limited company, giải thích vn : hình thức kinh doanh thông dụng nhất ở anh , công ty đăng ký theo đạo luật công ty có thể so sánh với tổng...
  • danh từ, chancel, temple, chancel, giải thích vn : một tòa nhà thờ dành cho các nhóm mộ đạo khác [[nhau.]]giải thích en : a building of worship for various religious groups.
  • travel & entertainment (t&e) card, giải thích vn : thẻ tín dụng chi tiêu ( charge card ) dùng để chi trả các chi phí khách sạn , hàng không hay các công việc khác . thẻ du lịch đầu tiên cho diners club phát...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top