Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bailler” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.134) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • braille, raised letters, (trong biển quảng cáo) 3d letters, embossed letters
  • baillee, fiduciary, holder on trust, judicial trustee
  • baillee, custodian, người nhận ( ủy thác ) bảo quản, custodian trustee
  • shore bailee, shore bailer
  • nonrail, railless
  • ricemiller., làm hàng xáo kiếm sống, to earn one's iving as rice-miller.
  • boiler, distiller, still pot, boiler
  • aspirator, bailer, exhauster, suction apparatus, suction machine, suction-apparatus
  • Thông dụng: (địa phương) như gàu bailer, bucket.
  • bailer, suction apparatus, thiết bị hút khí, gas suction apparatus
  • dump bailer, charging bucket, bucket conveyor, elevator, noria, scooper, giải thích vn : thùng múc được thiết kế để mang ximăng và nước vào trong giếng dầu mà không làm ảnh hưởng đến kết cấu của giếng [[dầu.]]giải...
  • chiller, chiller (chiller set), cooler, refrigerating machine, refrigerating plant, refrigeration machine, refrigerator, máy làm lạnh chất lỏng, fluid chiller, máy làm lạnh chất lỏng, fluid cooler [chiller], máy làm lạnh cơ ( học...
  • effective chiller, efficient chiller
  • chiller package, packaged chiller
  • alcohol distillery, distillery, alcohol plant
  • open chiller, open chiller (cooler), open cooler
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top