Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngong” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.972) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tenon-like axis, tenon-like hinge., neck, nib, pin, swivel stud, tine, chữa lại hai cái ngõng cửa, to repair two tenon-like axis of a rice-mill., cấu kiện cổ ngõng, neck molding, cấu kiện cổ ngõng, neck moulding, cổ ngõng ( để...
  • Thông dụng: lanky, ungracefully lanky., người cao ngòng, to be ungracefully lanky.
  • Thông dụng: rash; eccentric, peculiar., cử chỉ ngông, a rash behaviour.
  • paste, patê cá, fish paste, patê gan gà, chicken liver paste, patê gan ngỗng, goose liver paste, patê lưỡi, tongue paste, patê nấm, mushroom paste, patê thịt, meat paste
  • Thông dụng: wait for, expect., con ngóng mẹ đi làm về, the children waited for their mother to coe home from work., ngong ngóng láy ý tăng, wait for eagerly, expect eagerly.
  • swagger., ungracefully (unproportionally) lanky., lúc nào cũng ngông nghênh trông rất đáng ghét, to be always swaggering about in a detestable manner., cao ngông nghênh, to be ungracefully (unproportionally) lanky.
  • bearing journal, center shaft, dowel, dowel pin, gudgeon, gudgeon pin, joggle, journal, journal of a shaft, king journal, neck, pivot, pivot point, plug, spigot, tenon, trenail, trunnion, chốt ngõng trục, gudgeon pin, dầu ngõng trục quay, gudgeon...
  • Thông dụng: crane, be in erection., ngỏng cổ lên mà nhìn, to crane one's nack in order to see., ngọc hành ngỏng lên, a penis in erection.
  • như ngóng trông
  • như ngóng trông
  • xem ngóng (láy).
  • Thông dụng: xem ngồng (láy).
  • expect, look forward to., ngóng trông thư nhà, to look forward to receiving a letter from hone.
  • Thông dụng: lisp., (khẩu ngữ) be stupid, be dull., nó không ngọng đến thế đâu nhé, he is not so stupid.
  • prick up one's ears, follow eagerly, follow expectantly., nghe ngóng kết quả của một cuộc thi đấu bóng, to follow expectantly the result of a football match.
  • (địa phương) drive to one side, drive sidewards., neon, choppy, ne đàn ngỗng xuống ao, to drive the gaggle of geese sidewards into a pond.
  • carrier sense multiple access with collision avoidance (csma-ca), giải thích vn : là một giao thức điều khiển truy cập mạng giống như csma/cd ở chỗ mỗi nút nghe ngóng mạng và chỉ truyền dữ liệu khi rỗi . nhưng...
  • Thông dụng: if not, or else, otherwise., bát phở nóng hổi nên ăn ngay kẻo nguội kém ngon, the bowl of soup is steaming hot, eat it at once otherwise it will get cold and less tastier.
  • Thông dụng: in plenty, plentiful., thức ăn thức uống cứ ngộn lên, food and drink in plenty., béo ngộn, plump, buxom., ngồn ngộn láy, plump, buxom., người trong ngồn ngộn, to look buxom.,...
  • stone-gong shaped gold medal (conferred on mandarins with distinguished services by the kings and emperors)., stone-gong-shaped gold ornament (for children).
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top