Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SMVD” Tìm theo Từ | Cụm từ (78) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sip relay interface (smds) (sri)
  • interswitching system interface (smds) (issi)
  • standard music description language (smdl)
  • storage module device (smd)
  • smds interface protocol (sip)
  • single segment message (dqdb, smds) (ssm)
  • european smds interest group (esig)
  • crc32 indication bit (dqdb,smds) (cib)
  • storage management data requester (smdr)
  • small-outline integrated circuit (smd) (solc)
  • short message delivery point-to-point bearer service (smdpp)
  • sequence number (atm, dqdb, smds) (sn)
  • pacific rim smds interest group (prsig)
  • data exchange interface (atm, smds) (dxi)
  • anti smudge ring, giải thích vn : một khung kim loại bảo vệ bề mặt các thiết bị máy móc , ví dụ như bảo vệ quang máy khuyếch tán không [[khí.]]giải thích en : a metal frame that protects the surface on which a mechanical...
  • end of message (dqdb, smd)/ end of mission (eom)
  • black, carbon, deposit, flame-black, smudge, smut, soot, máy tiện ( dùng ) muội than, black lathe, muội than ( điện ), carbon black, muội than bán tăng cường, semi-reinforcing carbon black (srfcarbon black), muội than cải tiến,...
  • high-speed serial interface (hssi), giải thích vn : hssi là giao diện tốc độ cao dùng để nối bộ định tuyến và bộ dồn kênh với các dịch vụ truyền tin cao tốc như frame relay , smds và atm . hssi có tốc độ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top