Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trầy vi tróc vảy” Tìm theo Từ | Cụm từ (78.109) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • disperse, distract., allocate, decentralization, dispersal, disperse, dispersed, dispersion, dispersive, disseminate, dissemination, distribute, divergence, divergent, scatter, scattered, scattering, spraying screen, straggling, stray, straying, disintegration,...
  • feed tray, giải thích vn : một chiếc khay trên đó nguyên liệu cấp được cấp vào dây chuyền trong một thiết bị hình khay tách [[rời.]]giải thích en : a tray on which untreated feedstock is introduced into the system...
  • play, handling, transfer, transhipment, giải thích vn : 1 . quá trình di chuyển bằng tay hay bằng máy một vật được sản xuất qua các giai đoạn sản xuất hay phân phối . 2 . các phương pháp mà việc này được...
  • Danh từ: tray, basin, clipboard, pallet, tray, trough, khay trà, tea tray, khay dùng một lần, expendable pallet, khay dùng một lần, nonreusable pallet, khay dùng một lần, one-way pallet, khay nâng...
  • moving traffic, traffic capacity, traffic flow, traffic volume, máy đo lưu lượng giao thông, traffic volume meter, trạm quan trắc lưu lượng giao thông, traffic volume observation station
  • contra-gradient, betray, biến phản bội, contra-gradient variable
  • skip distance, giải thích vn : khoảng cách giữa máy phát tuyến và điểm sóng không gian truyền trở lại trái đất , khoảng cách này thay đổi theo tần số , thời gian trong ngày và vị trí địa dư .
  • freezer barrel, freezer tray, freezing bad, freezing drum, freezing tray, thùng kết đông quay, rotary freezing drum
  • Thông dụng: Danh từ: tray, cơi trầu, betel-tray
  • array, magic square (matrix), matrices, matrix, bộ xử lý ma trận mạng tổ ong, cellular array processor (cap), lôgic ma trận chung, generic array logic (gal), ma trận cổng giao diện bit, bus interface gate array (biga), ma trận khối...
  • Thông dụng: pray for the ascent of a soul to virnava, say a requiem mass., làm lễ độ vong cho tín đồ đạo phật, to observe a prayer for a buddhist s soul ascent to nirvana.
  • recovery, recycling, giải thích vn : quá trình thu hồi hay chiết lấy các vật liệu giá trị hoặc hữu ích từ rác thải hay phế [[liệu.]]giải thích en : any process of recovering or extracting valuable or useful materials...
  • gastrocolic, phản xạ dạ dày kết tràng, gastrocolic reflex
  • metrocele, uterocele
  • electrocontractility
  • cable strayed bridge, cable-stayed bridge
  • grease seal, inlet valve, mouse trap, trip valve, giải thích vn : một thiết bị bao gồm van lắp quay vào trong nối với một đáy [[mở.]]giải thích en : a device that consists of an inward-facing valve attached to an open bottom;...
  • lose one s way, go astray.
  • bogie, towed vehicle, trailer, trục xoay ( rơmoóc ), bogie pin, dịch vụ vận chuyển rơmoóc trên xe mặt bằng, trailer on flat car (tofc), máy rải bitum và nhựa đường kiểu rơmoóc, trailer-type bitumen and tar spraying machine,...
  • loading tray, giải thích vn : một khay với đáy trượt được dùng để đổ đầy các khuôn đúc nhiều lỗ hổng đồng thời với sự nạp [[nhựa.]]giải thích en : a tray with a sliding bottom used to fill multicavity...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top