Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trầy vi tróc vảy” Tìm theo Từ | Cụm từ (78.109) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • svga (super video graphics array), giải thích vn : là một chuẩn video tạo ra bởi hãng vesa ( video electronics standards association ) vào năm 1989 nhằm cung cấp màn hình độ phân giải cao cho các dòng máy tính ibm .
  • auxiliary battery, giải thích vn : trong máy tính notebook đây là bộ pin nhỏ lắp sẵn bên trong , có thể dùng để nuôi máy tính trong vài phút khi bạn thay vào hộp pin mới được nạp .
  • handpicking, giải thích vn : quá trình lựa chọn hay di chuyển bằng tay một vài vật khỏi một nhóm . còn được gọi là [[handsorting.]]giải thích en : the process of manually selecting or removing certain items from a group....
  • swallow float, giải thích vn : một cái phao hình trụ nổi thường chạy trước tàu , thuyền  ; dùng để đo vận tốc dòng [[nước.]]giải thích en : a cylindrical buoy having neutral buoyancy, tracked by a ship, and used...
  • air valve, gas catcher, gas cock, gas seal, gas valve, giải thích vn : là van dùng để điều chỉnh lượng khí nạp [[vào.]]giải thích vn : dụng cụ điều chỉnh lượng khí xả , ví dụ như từ miệng móng bay hay điểm...
  • piece mark, giải thích vn : một dấu hiệu nhận dạng cho một bộ phận của máy hay một cơ cấu , được tìm thấy trong các bức vẽ và ngay cả trong bộ phận đó , dấu hiệu này thể hiện vị trí để biết...
  • flair, giải thích vn : một sự mở rộng dần dần của gờ đường ray khi đến gần trạm trạm bảo vệ [[tàu.]]giải thích en : the gradual widening of the flangeway of a track or rail structure near the end of a guard rail...
  • unbonded strain gauge, giải thích vn : một lưới dây điện được kéo căng buộc vào một màn chắn ; sự chuyển động của màng chắn gây ra sự thay đổi trong điện trở suất của dây dẫn mà sau đó được...
  • Thông dụng: Danh từ: trip, flight, time, xe lửa chạy mỗi ngày ba chuyến, there are three train trips a day, ba chuyến máy bay một tuần, three flights a week, tăng...
  • stray current, vagabond current
  • precision depth recorder, giải thích vn : một máy ghi tạo ra một hiển thị ra giấy của việc dò độ sâu bằng âm [[thanh.]]giải thích en : a recorder that creates a graphic display of a sonic depth trace on electrosensitive...
  • rotor plate, revolving table, rotary table, rotating table, spiner, turnplate, turntable, dumb-waiter, máy có bàn xoay, rotary table machine, máy phay có bàn xoay, rotary table milling machine, máy tiếp liệu kiểu bàn xoay, rotary table feeder,...
  • cordite, giải thích vn : loại bột cháy chậm , không có khói , trong thành phần chứa nitrocellulo và nitroglycerin , dùng dầu bôi trơn làm phụ gia để độ dày và tính ổn định . nó cócaaustrucs dây . cũng được...
  • coil winder, coiling machine, reeling machine, rewinder, spooling machine, winder, winding machine, wire spooling machine, máy cuốn dây ( kim loại ), wire coiling machine, giải thích vn : một máy vận hành bằng tay hay động cơ cuốn...
  • orbit, trajectory., line of motion, locus, orb, orbit, orbital, path, race, trace, track, trajector (y), trajectory, quỹ đạo của trái Đất quanh mặt trời, the earth's orbit around the sun., quỹ đạo của viên đạn, the trajectory...
  • brake pull, pull to one side, giải thích vn : là tình trạng xe xoay hướng sang một bên thay vì trên một đường thẳng khi phanh .giải thích vn : là tình trạng xe xoay hướng sang một bên thay vì trên một đường...
  • irrigation, spraying, street sprinkling, sự tưới nước dưới sâu, subterraneous irrigation, sự tưới nước nhờ thấm, infiltration irrigation, sự tưới nước tràn bờ, border irrigation, sự tưới nước vào ruộng, irrigation...
  • better to ask the way than go astray.
  • electrochemical valve
  • gravimetric (al), gravitational, gravity load, gravity, weight, dòng trọng lực, gravitational flow, gia tốc trọng lực, gravitational acceleration, lực hấp dẫn trọng lực newton, newtonian gravitational attraction, máy xay trọng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top