Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Trầy vi tróc vảy” Tìm theo Từ | Cụm từ (78.109) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • bimorph cell, giải thích vn : hai tinh thể gắn chặt vào nhau và dùng ở trong bộ vi âm và máy trắc thanh bằng thạch anh .
  • normal working area, giải thích vn : không gian làm việc trong khoảng với của đầu ngón tay trái hoặc phải khi cả hai khuỷu tay xoay về phía giới hạn của không gian làm [[việc.]]giải thích en : the workspace that...
  • variograph, giải thích vn : một thiết bị ghi lại sự thay đổi hướng vectơ của từ trường trái [[đất.]]giải thích en : a device that records vector changes in the earth's magnetic field.
  • electric power., electrode, electric traction
  • synchronous condenser, autopsy, selsyn, giải thích vn : viết tắt của từ tiếng anh autosynchronic .giải thích vn : hệ thống máy điện nhỏ dùng để truyền và nhận sự thay đổi góc của trục bằng tín hiệu điện...
  • array processor, pipeline processor, vector processor, network processor, bộ xử lý mảng tích hợp ( iap ), iap (integratedarray processor), hợp ngữ bộ xử lý mảng, apal (arrayprocessor assembly language), hợp ngữ bộ xử lý mảng,...
  • have a drunken drawl (in one's voice)., pester, plague., nốc vài cốc rựơu vào kè nhè suốt ngày, to babble with a drunken drawl all day after gulping several glasses of alcohol., kè nhè vay tiền cho bằng được, to pester (plague)...
  • Động từ: bà mẹ ngày đêm cầu nguyện cho con được tai qua nạn khỏi the mother prayed day and night for her child to get away unscathed, kinh cầu nguyện, a book of prayer, lời cầu nguyện,...
  • Danh từ: như châu chấu, die, pin, box, dish, pan, trough, tub, vases, vessel, tank, tray, trough, tub, vessel, buồn như chấu cắn, gloomily sad, chậu bốc hơi, vaporating dish, chậu máng, drinking...
  • conveying machine, hauling apparatus, máy vận chuyển kiểu máy rung, vibrating trough conveying machine, máy vận chuyển kiểu ống tròn rung, vibrating circular pipe-line conveying machine, máy vận chuyển kiểu rung, vibrating conveying...
  • Động từ, oscillate, pulsate, pulse, vibrate, vibratile, vibration, vibrational, to vibrate, rung động còn lại, residual vibration, rung động truyền bằng tay, hand-transmitted vibration, sự cách ly âm thanh và rung động, insulation...
  • tet holiday, tet festival, tet, tet season., ngày tết đi thăm nhau, to pay mutual visits on tet., những lời chúc tụng ngày tết, the tet season's greetings.
  • backhoe hydraulic crawler, chain sheave, chain sprocket, chain wheel, crawler track, pat, sprocket, sprocket (wheel), sprocket wheel, toe-out, tractor shovel, crawler, bánh xích chủ động, drive sprocket, bánh xích dẫn động, driving sprocket,...
  • executive head, responsible party, responsible person, officer, người chịu trách nhiệm cho vay, lending officer, người chịu trách nhiệm về an toàn, safety officer
  • bind, bracing, constraint, fastening, fixing, grip, restraint, staying, tightening, sự kẹp chặt đường ray, rail fastening
  • enlarge, zoom, giải thích vn : tiếng dùng trong ngành ảnh hay vật truyền hình được thay đổi trong lúc vận dụng máy chụp bằng cách truyền máy tới sát màn ảnh hơn hoặc biến đổi tiêu cự các thấu kính...
  • metal trim, giải thích vn : việc trang trí , hoàn thiện bằng các tấm phủ kim loại được làm phẳng và được gắn chặt vào vị trí xung quanh cửa sổ hay cửa ra [[vào.]]giải thích en : any of various finishings...
  • electric measuring instrument, electrical measuring instrument, integrating galvanometer, giải thích vn : là một dụng cụ tương tự dụng cụ đo điện d' arsonval , nhưng nó có khả năng đo được sử thay đổi của dòng...
  • cold fault, giải thích vn : là một lỗi rất nặng của hệ thống xảy ra ngay khi hay ngay sau khi khởi động do có vấn đề ở các thành phần hệ thống . các quá trình bật , chạy rồi tắt máy gây ra những...
  • transit declinometer, giải thích vn : một máy kinh vĩ của giám định viên được dùng để ngắm vào một điểm dấu và xác định hướng [[chuẩn.]]giải thích en : a surveyor's transit that is used to sight on a mark and...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top