Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Band

Nghe phát âm

Mục lục

/bænd/

Thông dụng

Danh từ

Dải, băng, đai, nẹp
Dải đóng gáy sách
( số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...)
(vật lý) dải băng
frequency band
dải tần số
short-waved band
rađiô băng sóng ngắn

Ngoại động từ

Buộc dải, buộc băng, đóng đai
Làm nẹp
Kẻ, vạch, gạch

Danh từ

Đoàn, toán, lũ, bọn, bầy
Dàn nhạc, ban nhạc
string band
dàn nhạc đàn dây
when the band begins to play
khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng

Ngoại động từ

Tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy

Chuyên ngành

Ô tô

A metal strap with a frictional material lining that can clamp a clutch drum in an automatic transmission to stop its rotation.
Đai chuyền

Cơ - Điện tử

band

Dải, băng, đai, nẹp, liên kết

Cơ khí & công trình

băng dải
dải (đúc)
địa tầng kẹp

Toán & tin

băng thông

Giải thích VN: Một lớp của ảnh đa phổ, biểu diễn giá trị dữ liệu một khoảng phổ điện từ đặc trưng của ánh sáng hoặc nhiệt phản xạ (như cực tím, lam, lục, đỏ, hồng ngoại, sóng radar,...). Các giá trị khác xác định bởi người sử dụng nhận được từ các thao tác trên các dải phổ gốc. ảnh đa phổ là sự phối hợp của ba dải màu chuẩn: đỏ, lục và lam. Các hệ thống chụp ảnh vệ tinh như LANDSAT TM và SPOT cung cấp các ảnh đa phổ của trái đất, một số gồm bảy dải màu hoặc nhiều hơn.

telegraph band width
băng thông tin điện tín
television band width
băng thông truyền hình
dải phổ

Giải thích VN: Một lớp của ảnh đa phổ, biểu diễn giá trị dữ liệu một khoảng phổ điện từ đặc trưng của ánh sáng hoặc nhiệt phản xạ (như cực tím, lam, lục, đỏ, hồng ngoại, sóng radar,...). Các giá trị khác xác định bởi người sử dụng nhận được từ các thao tác trên các dải phổ gốc. ảnh đa phổ là sự phối hợp của ba dải màu chuẩn: đỏ, lục và lam. Các hệ thống chụp ảnh vệ tinh như LANDSAT TM và SPOT cung cấp các ảnh đa phổ của trái đất, một số gồm bảy dải màu hoặc nhiều hơn.

Vật lý

đám (phổ)

Xây dựng

cua roa truyền động
dải băng, viền trang trí

Giải thích EN: Something that binds or restrains; specific uses include: a flat horizontal member, occasionally ornamented, that separates a series of moldings or divides a wall surface. Also, BAND COURSE..

Giải thích VN: Dùng để kẹp huặc giữ, được sử dụng cho một thành phần ngang phẳng như bàn thờ, hay các mặt tường được phân chia không giống nhau. Tương tự như BAND COURSE..

dải hẹp
thanh mỏng
vành đai (gia cố)

Y học

băng, dảì

Kỹ thuật chung

băng

Giải thích VN: Trong chức năng biểu báo ( report) của một chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một khu vực dành riêng cho một loại thông tin nào đó, ví dụ khu vực tiêu đề hoặc dữ liệu lấy từ các trường.

abrasive band grinding machine
máy mài bóng bằng đai
analog sub-band
dải băng con analog
analog sub-band
dải băng con tương tự
assigned frequency band
băng tần được gán
Automatic Cross Band Operation (ACBO)
khai thác băng chéo tự động
band belt
băng chuyền
band breaking
sự đứt băng
band clutch
sự mắt nối kiểu băng
band conveyor
băng chuyền
band conveyor
băng chuyển
band conveyor
băng chuyển tải
band conveyor
băng tải
band course
dải băng, viền trang trí
band edge
biên giới của dải băng
band edge
giới hạn của dải băng
band elevator
máy nâng kiểu băng (chuyền)
band elevator
máy nâng kiểu băng chuyền
Band Elimination Filter (BEF)
bộ lọc triệt bỏ băng tần
band glazing
băng cửa kính
band label
băng nhãn
band magnetic (BM)
băng từ
band panel
tắm băng
band pass filter
bộ lọc băng tần
Band Pass Filter (BPF)
bộ lọc thông băng
band pilework
băng lót
band pressure level
mức ép lên băng
band printer
máy in băng
band printer
máy tin băng
band sander
máy mài kiểu băng tải
band saw table
bảng cưa đai
band sealer
băng bít kín
band sealer
vật liệu bít dạng băng
band sealing
sự bít kín bằng băng
band selecting filter
bộ lọc chọn dải băng
band separation
sự phân tách dải băng
band separation equipment
máy phân tách dải băng
Band SeQuential (BSQ)
tuần tự băng tần
band sharing criteria
chuẩn cứ chia sẻ dải băng
band spread
độ rộng băng
band spreading
sự trải băng tần
band stop filter
bộ lọc thải dải băng ngừng
band stop filter
máy lọc băng tần
band switch
nút đổi băng tần
band switch
sự chuyển đổi băng tần
band window
cửa sổ băng
Band-by-Band (BB)
lần lượt theo băng tần
band-grinding machine
máy mài bóng bằng đai
band-limit
giới hạn băng
band-pass filter-BPF
bộ lọc băng thấp
band-polishing machine
máy đánh bóng bằng đai
band-shaped
dạng băng
band-splitting
sự phân đoạn-dải băng
base band system
hệ băng gốc
base-band filter
bộ lọc băng cơ bản
black band
băng đen
broad band dipole
ngẫu cực băng rộng
Broad Band Infra Red (BBIR)
hồng ngoại băng rộng
Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
Kính thiên văn X quang băng rộng
broadcast band
băng quảng bá
C-band frequency
tần số dải băng C
C-Band Integrated Radar Imaging System (C-IRIS)
Hệ thống tạo ảnh ra đa tích hợp băng C
C-Band Transponder
Bộ phát đáp băng tần C
chara-band
băng mang ký tự
Citizens Band (CB)
băng tần nghiệp dư
clip band
băng kẹp
corner band
băng góc
critical band
băng tới hạn
critical band
băng tần tới hạn
Dead Band (DB)
Vùng chết, Băng tần chết
digital sub-band
dải băng con digital
edges of the necessary band width
giới hạn của độ rộng dải băng cần thiết
end of band
biên cuối cùng của dải băng
endless band elevator
băng nâng
endless band elevator
máy nâng kiểu băng
endless band elevator
máy nâng kiểu băng vô tận
European Citizen's Band Federation (ECBF)
Liên đoàn băng tần nghiệp dư châu Âu
frequency band
băng tần (số)
frequency band sharing
sự phân chia dải băng tần
glazed band panel in wall
vách kính băng
high band
băng cao
In Band On Channel (IBOC)
theo kênh trong băng
In-band Parameter Exchange (IPE)
trao đổi tham số trong băng
in-band part of the spectrum
phần phổ trong dải băng
Input Output Broad Band (IOBB)
băng rộng đầu vào đầu ra
integrated board band communication network
mạng truyền thông tích hợp bảng
inter-band energy gap
khoảng hổng năng lượng liên băng
kink band
băng gấp
Ku band
băng Ku
Ku-Band Signal Processor (KUSP)
Bộ xử lý tín hiệu băng Ku
Ku-band Single Access (KSA)
Truy nhập băng Ku đơn nhất
L-band
băng L
lease band
băng sợi phân lớp
matrix band
băng khuôn
measuring band
băng đo
medium-frequency band
băng trung tần
medium-wave band
băng sóng trung
memory band switching
sự chuyển băng nhớ
MF band
băng tần MF
MF band
băng tần số trung bình
mid-band point
điểm giữa dải băng
multi-band satellite
vệ tinh nhiều dải băng
MW band
băng MW
MW band
băng sóng trung
narrow band
băng hẹp
narrow band
băng tần hẹp
narrow band (NB)
băng hẹp
Narrow band Voice Modulation (NBVM)
điều chế thoại băng hẹp
Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
narrow-band demodulation
sự dải điều băng hẹp
narrow-band filter
bộ lọc dải băng hẹp
Out of Band (OOB)
ngoài băng
out-of-band
ngoài dải băng
out-of-band
thuộc ngoài băng
out-of-band noise-OBN
tiếng ồn ngoài dải băng
out-of-band power
công suất ngoài dải băng
out-of-band radiation
bức xạ ngoại dải băng
out-of-band spectrum of an emission
phổ ngoài dải băng phát xạ
pass band
băng thông qua
Personal Access Communications System, Unlicensed Band (PAC-U)
hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân, băng tần không được cấp phép
plat-band
băng hẹp nhô ra (trên-tường)
Q band
băng Q
recording paper band
băng giấy ghi âm
Reset - Band - Acknowledgement Message (RBA)
tin báo "báo nhận tái xác lập băng tần"
Reset - Band - Acknowledgement, all circuits idle signal (RBI)
báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi
Reset - Band Signal (RSB)
tín hiệu băng tần được tái xác lập
reset band signal
tín hiệu khởi động dải băng
reset band signal
tín hiệu lập lại dải băng
reset band signal
tín hiệu tái lập dải băng
roll-off characteristics of out-of band emission
sự làm giảm bức xạ ngoài dải băng
s-band
băng tần S
s-band diode
đi-ốt băng tần S
saw band
băng cưa
service band
băng (tần) dịch vụ
service band signals
tín hiệu dải băng dịch vụ
shard band
băng phân chia
signal in band
tín hiệu nằm trong băng (tần)
single band
băng (tần) đơn
stop band
băng (tần) dừng
strap brake or band brake
thắng bằng vòng đai xiết lại
sub-band
dải băng con
Sub-Band Coding (SBC)
mã hóa băng con
telegraph band width
băng thông tin điện tín
television band width
băng thông truyền hình
television broadcast band
băng tần phát hình
Tone above Band (TAB)
âm báo hiệu bên trên băng tần
transmission band
băng tần phát
transmission band
băng truyền (tần số)
ultra-high frequency band
băng tần UHF
Unified S-Band (U-SB)
Băng S hợp nhất
Unified S-Band Equipment (USBE)
Thiết bị băng S hợp nhất
Unlicensed Band (UB)
băng tần không được cấp phép
vestigial side band
băng tần có dấu vết
voice-band
băng tần thoại
wave band
băng sóng
wave band
dải sóng, băng sóng
Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
X band
băng tần X
x-band
băng x
X-band Synthetic Aperture Radar (X-SAR)
rađa có khẩu độ tổng hợp băng X
zero band
vùng bằng không
băng (tần sô)
frequency band
băng tần (số)
MF band
băng tần số trung bình
băng hẹp
Narrow band Voice Modulation (NBVM)
điều chế thoại băng hẹp
Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
narrow-band demodulation
sự dải điều băng hẹp
narrow-band filter
bộ lọc dải băng hẹp
plat-band
băng hẹp nhô ra (trên-tường)
băng tần

Giải thích VN: Dải tần số liên tục trong tần phổ.

assigned frequency band
băng tần được gán
Band Elimination Filter (BEF)
bộ lọc triệt bỏ băng tần
band pass filter
bộ lọc băng tần
Band SeQuential (BSQ)
tuần tự băng tần
band spreading
sự trải băng tần
band stop filter
máy lọc băng tần
band switch
nút đổi băng tần
band switch
sự chuyển đổi băng tần
Band-by-Band (BB)
lần lượt theo băng tần
C-Band Transponder
Bộ phát đáp băng tần C
Citizens Band (CB)
băng tần nghiệp dư
critical band
băng tần tới hạn
Dead Band (DB)
Vùng chết, Băng tần chết
European Citizen's Band Federation (ECBF)
Liên đoàn băng tần nghiệp dư châu Âu
frequency band
băng tần (số)
frequency band sharing
sự phân chia dải băng tần
MF band
băng tần MF
MF band
băng tần số trung bình
narrow band
băng tần hẹp
Personal Access Communications System, Unlicensed Band (PAC-U)
hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân, băng tần không được cấp phép
Reset - Band - Acknowledgement Message (RBA)
tin báo "báo nhận tái xác lập băng tần"
Reset - Band - Acknowledgement, all circuits idle signal (RBI)
báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi
Reset - Band Signal (RSB)
tín hiệu băng tần được tái xác lập
s-band
băng tần S
s-band diode
đi-ốt băng tần S
service band
băng (tần) dịch vụ
signal in band
tín hiệu nằm trong băng (tần)
single band
băng (tần) đơn
stop band
băng (tần) dừng
television broadcast band
băng tần phát hình
Tone above Band (TAB)
âm báo hiệu bên trên băng tần
transmission band
băng tần phát
ultra-high frequency band
băng tần UHF
Unlicensed Band (UB)
băng tần không được cấp phép
vestigial side band
băng tần có dấu vết
voice-band
băng tần thoại
X band
băng tần X
nẹp
dải

Giải thích VN: Trong chức năng biểu báo ( report) của một chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một khu vực dành riêng cho một loại thông tin nào đó, ví dụ khu vực tiêu đề hoặc dữ liệu lấy từ các trường.

đai
dải tần
đai truyền
band pulley
bánh đai truyền
driving band
dây đai truyền
đám
dây curoa
liên kết
band clutch
bộ liên kết kiểu dải
lớp kẹp
lớp kẹt
nối
vạch
glazed band panel in wall
vách kính băng
vành đai
vòng đai
strap brake or band brake
thắng bằng vòng đai xiết lại
vùng
allowed band
vùng được phép
allowed energy band
vùng năng lượng được phép
band gap energy
năng lượng khe vùng
band model
mô hình vùng
band pattern
mô hình vùng
band spectrum
lý thuyết vùng
band spectrum
lý thuyết vùng chất rắn
band theory
lý thuyết vùng
band theory
lý thuyết vùng chất rắn
band theory of solids
lý thuyết vùng
band theory of solids
lý thuyết vùng chất rắn
band theory of solids
lý thuyết vùng của chất rắn
Bloch band
vùng Bloch
conduction band
vùng dẫn
Dead Band (DB)
Vùng chết, Băng tần chết
energy band
vùng năng lượng
energy band calculation
tính toán vùng năng lượng
energy band gap
khe vùng năng lượng
energy band gap
độ rộng vùng cấm
expansion band
vùng giãn nở
forbidden band
vùng cấm
forbidden energy band
vùng năng lượng cấm
forbinden band
vùng cấm
full band
vùng đầy (ở chất rắn)
parallel band
vùng song song
reduced band schema
sơ đồ vùng (năng lượng) rút gọn
small polaron band
vùng polaron nhỏ
valence band
vùng hóa trị
valence band
vùng hóa trị (vật lý bán dẫn)
zero band
vùng bằng không

Địa chất

băng, đai, dải, lớp kẹp, lớp xen giữa, lớp, tầng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bandage , bandeau , belt , binding , bond , braid , cable , chain , circle , circuit , copula , cord , fillet , harness , hoop , ligature , line , link , manacle , ribbon , ring , rope , sash , scarf , shackle , snood , stay , strap , string , strip , tape , tie , truss , assembly , association , bevy , body , bunch , clique , club , cluster , collection , company , corps , coterie , covey , crew , gang , gathering , horde , menagerie , outfit , party , society , troop , troupe , combo , ensemble , orchestra , philharmonic , symphony , stripe , disk , gyre , wheel , array , batch , bundle , clump , clutch , knot , lot , set , pack
verb
affiliate , ally , amalgamate , belt , coadjute , combine , conjoin , consolidate , federate , gather , league , merge , team , unite , begird , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt , ring , gang up , aggregate , bevy , bunch , bundle , clique , collection , combo , company , confederate , crew , gang , garland , group , orchestra , outfit , pack , posse , set , symphony , troop

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top