Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consulat” Tìm theo Từ (37) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (37 Kết quả)

  • / ´kɔnsjulə /, tính từ, (thuộc) lãnh sự, consular agreements, hiệp định lãnh sự
  • / ´kɔnsjulit /, Danh từ: chức lãnh sự, toà lãnh sự, (sử học) chế độ tổng tài ( pháp), chức chấp chính tối cao (cổ la-mã), Kỹ thuật chung: lãnh...
  • bre & name/ kən'sʌlt /, hình thái từ: Ngoại động từ: hỏi ý kiến, thỉnh thị, thăm dò, tra cứu, tham khảo, quan tâm, để ý, lưu ý, nghĩ đến,...
  • phí lãnh sự,
  • hình nón, hình nón,
  • hóa đơn lãnh sự,
  • Tính từ: thuộc phó lãnh sự,
  • hộp nối, khâu nối, máng nhỏ,
  • / kən'sʌltənt /, Danh từ: người tư vấn, tư vấn viên, người hỏi ý kiến, (y học) thầy thuốc chỉ đạo chuyên môn; thầy thuốc tư vấn, nhà chuyên môn; chuyên viên, cố vấn;...
  • văn kiện tư vấn,
  • / ´kɔnsəl /, Danh từ: lãnh sự, (sử học) quan tổng tài ( pháp), quan chấp chính tối cao (cổ la-mã), Kỹ thuật chung: lãnh sự, Từ...
  • Danh từ: chức phó lãnh sự,
  • Danh từ: cố vấn nghiệp vụ (công ty, hãng buôn), cố vấn nghiệp vụ, cố vấn quản lý xí nghiệp, người tư vấn quản lý,
  • cố vấn du lịch,
  • chuyên gia tư vấn,
  • đoàn cố vấn,
  • dịch vụ tư vấn (kỹ thuật),
  • cố vấn nhân sự,
  • cố vấn tiếp thị,
  • cố vấn công trình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top