Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Việt
Kết quả tìm kiếm cho “En vn hibernation” Tìm theo Từ (18) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ (18 Kết quả)
- / ¸haibə´neiʃən /, danh từ, sự ngủ đông (động vật), sự nghỉ đông ở vùng ấm áp (người), sự không hoạt động, sự không làm gì, sự nằm lì,
- / ,libə'reiʃn /, Danh từ: sự giải phóng, sự phóng thích, people's liberation army, quân đội giải phóng nhân dân, Hóa học & vật liệu: sự giải thoát,...
- Danh từ: sự kiểm tra tự động hoạt động bằng máy tính,
- sự giải phóng năng lượng,
- sự tách ẩm, sự tách nước, sự tháo ẩm, sự tháo nước,
- Danh từ: ( women'sỵliberation) nam nữ bình quyền, giải phóng phụ nữ (quyền tự do của phụ nữ được hưởng các quyền về xã hội và (kinh tế) của phụ nữ ngang với nam giới),...
- sự phát sáng,
- sự giải thoát khí,
- Địa chất: sự thoát khí mêtan,
- bể lắng tự do,
- sự huy động vốn,
- sự tỏa nhiệt,
- thoát nước,
- sự giải thoát nhanh của khí,
- tốc độ toả nhiệt,
- mặt trận giải phóng thông tin,
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Mỏ hỗn
22 -
Niên khoá
18 -
Bớp
18 -
Vần
16 -
Truân chuyên
16 -
Kết bạn
16 -
Vô định
15 -
Nựng
15 -
Cớm
14 -
Đôi mươi
14 -
Tra từ
13 -
Tương thích
13 -
Sơ kết
13 -
Đặng
13 -
Trải nghiệm
12 -
Trên cơ
12 -
Nỡm
12 -
Kết nối
12 -
Học viên
12 -
Bế giảng
12 -
Đi tơ
12 -
Thông số
11 -
Tương đồng
11 -
Táng
11 -
Đầu sách
11 -
Thọ giáo
10 -
Tưng
10 -
Rên
10 -
Goá
10 -
Điếm
10 -
Đơ
10
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này